Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 352.956 351.028 348.282 348.852 363.147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.872 10.380 16.134 2.265 1.847
1. Tiền 372 70 3.174 140 1.847
2. Các khoản tương đương tiền 4.500 10.310 12.960 2.125 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37.035 27.000 14.990 23.870 28.925
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37.035 27.000 14.990 23.870 28.925
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 302.322 306.162 310.057 314.198 319.678
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 897 148 139 250 478
2. Trả trước cho người bán 2.551 1.247 1.247 71 489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 276.000 276.000 276.000 290.352 290.352
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.875 28.767 32.671 23.525 28.358
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5.852 5.356 6.021 7.818 9.686
1. Hàng tồn kho 5.852 5.356 6.021 7.818 9.686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.875 2.131 1.080 700 3.011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.875 1.894 958 2 2.906
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 236 123 699 105
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13.478 12.673 11.881 12.616 12.002
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.192 12.444 11.709 11.911 11.340
1. Tài sản cố định hữu hình 13.192 12.444 11.709 11.911 11.340
- Nguyên giá 295.145 295.145 295.145 296.067 296.067
- Giá trị hao mòn lũy kế -281.953 -282.701 -283.437 -284.156 -284.727
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 125 125 125 125 125
- Giá trị hao mòn lũy kế -125 -125 -125 -125 -125
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 286 229 172 704 662
1. Chi phí trả trước dài hạn 286 229 172 704 662
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 366.435 363.701 360.162 361.467 375.150
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 28.673 24.603 25.135 30.046 35.496
I. Nợ ngắn hạn 28.673 24.603 25.135 30.046 35.496
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.525 15.075 0 19.116 26.241
4. Người mua trả tiền trước 0 0 13.855 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.998 8.077 8.668 4.724 6.964
6. Phải trả người lao động 554 29 1.220 2.126 234
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.091 981 975 3.755 1.607
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 164 121 73 11 114
11. Phải trả ngắn hạn khác 81 69 95 63 85
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 260 251 251 251 251
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 337.762 339.098 335.027 331.421 339.654
I. Vốn chủ sở hữu 337.762 339.098 335.027 331.421 339.654
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 127.880 127.880 127.880 127.880 127.880
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 51.419 51.419 51.419 51.419 51.419
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 158.463 159.799 155.728 152.123 160.355
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 139.975 139.975 133.581 133.581 151.929
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.488 19.824 22.147 18.542 8.426
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 366.435 363.701 360.162 361.467 375.150