I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
123.325
|
139.683
|
131.549
|
169.649
|
120.621
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-64.488
|
-92.574
|
-113.282
|
-117.323
|
-60.786
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24.046
|
-17.802
|
-11.482
|
-13.716
|
-16.629
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.163
|
-5.249
|
-13.932
|
-12.950
|
-12.309
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12.500
|
-10.188
|
|
|
-8.000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.923
|
1.192
|
444
|
19.141
|
524
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14.060
|
-3.968
|
-7.926
|
-14.794
|
-9.258
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.992
|
11.093
|
-14.628
|
30.007
|
14.164
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-227.539
|
-76.838
|
|
-3.858
|
-17.055
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
109
|
|
120
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
24.769
|
|
2.783
|
7.472
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8.440
|
-8.440
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
460
|
3
|
83
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-219.085
|
-60.048
|
112
|
-992
|
-9.460
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
370.487
|
171.054
|
130.736
|
174.106
|
182.935
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-153.003
|
-132.469
|
-120.261
|
-178.408
|
-175.138
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5
|
|
|
-15.527
|
-20.588
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
217.479
|
38.584
|
10.475
|
-19.829
|
-12.791
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.386
|
-10.370
|
-4.041
|
9.185
|
-8.087
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.073
|
18.459
|
8.088
|
4.047
|
13.233
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.459
|
8.088
|
4.047
|
13.232
|
5.146
|