1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
112.794
|
121.054
|
132.228
|
156.451
|
89.153
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
330
|
1.511
|
865
|
1.042
|
449
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
112.464
|
119.544
|
131.363
|
155.409
|
88.704
|
4. Giá vốn hàng bán
|
88.108
|
92.165
|
107.276
|
108.656
|
88.434
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.356
|
27.379
|
24.087
|
46.753
|
270
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
597
|
492
|
198
|
284
|
-38
|
7. Chi phí tài chính
|
5.214
|
5.826
|
14.175
|
14.025
|
12.194
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.214
|
5.826
|
14.175
|
13.959
|
12.194
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.035
|
6.658
|
4.682
|
5.767
|
3.948
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.146
|
6.035
|
4.069
|
7.464
|
3.092
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.558
|
9.352
|
1.358
|
19.781
|
-19.001
|
12. Thu nhập khác
|
409
|
112
|
1.648
|
5
|
126
|
13. Chi phí khác
|
54
|
283
|
324
|
873
|
379
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
356
|
-172
|
1.324
|
-868
|
-254
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.913
|
9.180
|
2.682
|
18.913
|
-19.255
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.760
|
1.775
|
536
|
3.720
|
414
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.760
|
1.775
|
536
|
3.720
|
414
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.153
|
7.405
|
2.146
|
15.193
|
-19.669
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.153
|
7.405
|
2.146
|
15.193
|
-19.669
|