Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 112.794 121.054 132.228 156.451 89.153
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 330 1.511 865 1.042 449
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 112.464 119.544 131.363 155.409 88.704
4. Giá vốn hàng bán 88.108 92.165 107.276 108.656 88.434
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.356 27.379 24.087 46.753 270
6. Doanh thu hoạt động tài chính 597 492 198 284 -38
7. Chi phí tài chính 5.214 5.826 14.175 14.025 12.194
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.214 5.826 14.175 13.959 12.194
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.035 6.658 4.682 5.767 3.948
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.146 6.035 4.069 7.464 3.092
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.558 9.352 1.358 19.781 -19.001
12. Thu nhập khác 409 112 1.648 5 126
13. Chi phí khác 54 283 324 873 379
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 356 -172 1.324 -868 -254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.913 9.180 2.682 18.913 -19.255
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.760 1.775 536 3.720 414
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.760 1.775 536 3.720 414
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.153 7.405 2.146 15.193 -19.669
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.153 7.405 2.146 15.193 -19.669