Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 226.097 252.280 249.768 183.873 165.814
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 143.995 136.523 129.414 92.529 45.296
1. Tiền 106.244 98.448 91.112 67.529 45.296
2. Các khoản tương đương tiền 37.751 38.076 38.302 25.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.573 1.450 1.450 1.450 1.450
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.573 1.450 1.450 1.450 1.450
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38.609 48.362 54.394 18.561 44.787
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38.483 45.033 55.260 16.580 43.362
2. Trả trước cho người bán 3.710 7.689 4.571 6.956 6.333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.520 988 1.289 719 1.146
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.104 -5.348 -6.726 -5.694 -6.055
IV. Tổng hàng tồn kho 30.080 55.423 55.049 57.311 61.390
1. Hàng tồn kho 30.148 55.491 55.049 57.311 61.635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -68 -68 0 0 -245
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.840 10.522 9.460 14.021 12.892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.809 9.367 7.707 9.685 10.646
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.031 1.155 25 4.337 2.246
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1.728 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 228.664 237.473 244.463 281.954 293.841
I. Các khoản phải thu dài hạn 543 543 543 543 175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 543 543 543 543 175
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 209.203 217.000 228.649 264.908 275.559
1. Tài sản cố định hữu hình 207.004 214.643 225.454 258.685 267.356
- Nguyên giá 851.256 871.554 895.381 944.172 968.590
- Giá trị hao mòn lũy kế -644.251 -656.911 -669.927 -685.487 -701.235
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.199 2.357 3.195 6.224 8.204
- Nguyên giá 10.587 11.043 12.273 15.854 18.603
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.388 -8.687 -9.078 -9.630 -10.400
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13.551 12.798 6.672 7.625 8.717
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13.551 12.798 6.672 7.625 8.717
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.366 7.132 8.599 8.878 9.389
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.388 6.368 8.042 7.473 8.316
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 978 764 557 1.405 1.073
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 454.761 489.753 494.231 465.827 459.655
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 204.547 266.772 264.041 233.682 212.347
I. Nợ ngắn hạn 170.243 238.900 236.169 210.252 194.848
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.665 12.882 9.665 12.882 9.665
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 87.858 85.389 78.862 112.396 91.566
4. Người mua trả tiền trước 5.275 7.734 9.631 3.702 8.374
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29.507 30.781 29.581 30.220 38.908
6. Phải trả người lao động 13.071 38.444 35.515 26.343 13.342
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.645 19.492 29.979 2.291 12.668
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.925 29.231 28.395 12.535 15.704
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.297 14.947 14.541 9.885 4.621
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34.304 27.872 27.872 23.430 17.499
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.940 3.940 3.940 5.930 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30.364 23.932 23.932 17.499 17.499
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 250.214 222.981 230.190 232.145 247.308
I. Vốn chủ sở hữu 250.214 222.981 230.190 232.145 247.308
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.373 36.373 36.373 36.373 36.373
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 128.841 101.608 108.817 110.772 125.935
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 113.921 69.641 69.641 58.362 111.853
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.920 31.966 39.175 52.409 14.082
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 454.761 489.753 494.231 465.827 459.655