I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
534.063
|
604.781
|
795.963
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-331.568
|
-435.143
|
-555.442
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-44.698
|
-51.142
|
-52.259
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.515
|
-3.507
|
-9.357
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.184
|
-9.149
|
-4.076
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22.211
|
11.137
|
8.111
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-71.644
|
-87.254
|
-98.002
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
97.666
|
29.723
|
84.937
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-61.439
|
-50.359
|
-75.327
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
28
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-128.072
|
-54.199
|
-660
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
94.751
|
90.017
|
2.283
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.352
|
7.661
|
924
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-87.408
|
-6.852
|
-72.778
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
28.708
|
27.069
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-130.426
|
-13.010
|
-13.881
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-101.886
|
-10.221
|
-5.958
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23.231
|
5.477
|
7.230
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.973
|
28.348
|
19.388
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32.597
|
19.624
|
11.361
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.624
|
47.972
|
30.749
|