Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24.855 22.683 22.593 22.998 23.989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 24.855 22.683 22.593 22.998 23.989
4. Giá vốn hàng bán 11.797 10.013 6.981 8.418 11.452
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.058 12.670 15.612 14.580 12.536
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.565 4.168 3.075 3.825 7.260
7. Chi phí tài chính 0 0 1 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.846 6.571 5.229 5.659 5.662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.776 10.266 13.457 12.747 14.134
12. Thu nhập khác 1.954 1.476 1.552 1.413 3.379
13. Chi phí khác 2.006 1.708 1.647 1.663 2.051
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -51 -232 -96 -250 1.328
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.725 10.034 13.361 12.497 15.462
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.936 1.567 2.021 2.719 3.413
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.936 1.567 2.021 2.719 3.413
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.789 8.467 11.340 9.777 12.049
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.789 8.467 11.340 9.777 12.049