1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24.855
|
22.683
|
22.593
|
22.998
|
23.989
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24.855
|
22.683
|
22.593
|
22.998
|
23.989
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.797
|
10.013
|
6.981
|
8.418
|
11.452
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.058
|
12.670
|
15.612
|
14.580
|
12.536
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.565
|
4.168
|
3.075
|
3.825
|
7.260
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.846
|
6.571
|
5.229
|
5.659
|
5.662
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.776
|
10.266
|
13.457
|
12.747
|
14.134
|
12. Thu nhập khác
|
1.954
|
1.476
|
1.552
|
1.413
|
3.379
|
13. Chi phí khác
|
2.006
|
1.708
|
1.647
|
1.663
|
2.051
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-51
|
-232
|
-96
|
-250
|
1.328
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.725
|
10.034
|
13.361
|
12.497
|
15.462
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.936
|
1.567
|
2.021
|
2.719
|
3.413
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.936
|
1.567
|
2.021
|
2.719
|
3.413
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.789
|
8.467
|
11.340
|
9.777
|
12.049
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.789
|
8.467
|
11.340
|
9.777
|
12.049
|