Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 178.539 206.480 238.589 239.046 248.104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29.331 74.778 106.352 44.336 60.252
1. Tiền 19.163 35.778 52.852 29.336 30.252
2. Các khoản tương đương tiền 10.168 39.000 53.500 15.000 30.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8.000 3.400 3.400 15.007 9.338
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.000 3.400 3.400 15.007 9.338
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85.933 78.371 84.400 124.980 118.790
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44.431 36.140 65.823 90.406 99.133
2. Trả trước cho người bán 3.832 343 9.051 19.742 4.231
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 40.909 45.126 12.754 18.060 18.654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.239 -3.239 -3.228 -3.228 -3.228
IV. Tổng hàng tồn kho 55.274 49.932 44.437 54.658 59.724
1. Hàng tồn kho 55.274 49.932 44.437 54.658 59.724
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 65 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 65 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 116.292 96.109 69.445 74.358 69.556
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 10 10 10 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 80.439 66.611 47.127 56.024 53.230
1. Tài sản cố định hữu hình 76.370 62.786 43.346 52.271 49.477
- Nguyên giá 548.406 555.877 553.576 571.802 580.281
- Giá trị hao mòn lũy kế -472.036 -493.090 -510.230 -519.531 -530.804
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.070 3.824 3.781 3.753 3.753
- Nguyên giá 7.482 7.482 7.482 7.482 7.318
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.412 -3.657 -3.700 -3.729 -3.565
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 330 330 1.098 524 466
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 330 330 1.098 524 466
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 293 293 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 293 293 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 35.230 28.865 21.210 17.800 15.850
1. Chi phí trả trước dài hạn 34.386 27.977 20.917 17.794 15.016
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 844 888 293 6 834
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 294.831 302.589 308.034 313.403 317.660
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 145.817 155.337 158.665 159.653 168.843
I. Nợ ngắn hạn 134.303 143.117 146.182 146.967 157.258
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.611 24.238 47.544 39.618 38.177
4. Người mua trả tiền trước 883 4.975 1.175 3.074 16.377
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26.980 16.761 27.377 28.316 28.151
6. Phải trả người lao động 17.170 16.343 14.504 17.185 13.579
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 178 217 186 204 65
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 74.517 75.621 51.089 55.179 56.793
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.965 4.963 4.307 3.391 4.117
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.514 12.220 12.483 12.686 11.585
1. Phải trả người bán dài hạn 350 350 350 350 313
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 11.164 11.870 12.133 12.336 11.272
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 149.013 147.251 149.370 153.751 148.817
I. Vốn chủ sở hữu 148.623 146.861 148.980 153.361 148.427
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 114.246 114.246 114.246 114.246 114.246
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.079 4.079 4.079 4.079 4.079
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.817 19.835 19.426 19.426 19.426
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.482 8.702 11.229 15.611 10.677
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.033 5.672 5.624 5.624 5.626
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.449 3.030 5.605 9.986 5.051
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 390 390 390 390 390
1. Nguồn kinh phí 390 390 390 390 390
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 294.831 302.589 308.034 313.403 317.660