DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,10 | 3,76 | 6,74 | 3,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,22 | 0,43 | 0,64 | 0,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,65 | 4,22 | 5,14 | 4,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 2,07 | 2,04 | 2,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.406,87 | 1.298,46 | 1.610,40 | 1.506,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,55 | -7,71 | 24,02 | -6,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,67 | 13,17 | 9,74 | 7,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,36 | 0,64 | 0,86 | 0,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,88 | 99,75 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60,39 | 67,40 | 75,05 | 78,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,33 | 23,73 | 28,33 | 28,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,00 | 14,39 | 13,73 | 15,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,28 | 15,39 | 9,95 | 10,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 53,57 | 67,07 | 54,18 | 60,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 63,36 | 92,41 | 92,08 | 90,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,63 | 1,63 | 1,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,33 | 1,25 | 1,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,23 | 0,24 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 1,07 | 1,04 | 1,14 |