Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 365.824 395.340 431.966 466.175 485.747
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -84.584 -130.980 -179.490 -202.639 -194.472
3. Tiền chi trả cho người lao động -96.698 -70.682 -111.573 -90.905 -102.923
4. Tiền chi trả lãi vay -16.224 -21.260 -15.864 -13.826 -13.502
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3.765 -7.442 -10.217 -10.652 -12.115
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 238.944 16.933 10.959 15.263 11.367
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -267.622 -92.650 -54.037 -59.924 -69.659
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 135.875 89.259 71.744 103.493 104.442
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -164.948 -60.246 -58.072 -43.580 -37.096
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 278
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -85.000 -5.276 -904 -1.101
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 67.000 56.894 5.705 19.808
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -41.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.219 4.246 4.983 2.077 3.129
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -202.729 -73.721 -1.471 -36.701 -15.260
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 93.738 21.977 40.652 12.500 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -32.677 -33.663 -65.195 -38.613 -26.113
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8.042 -12.287 -27.907 -28.595 -29.914
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 53.018 -23.973 -52.449 -54.707 -56.027
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13.835 -8.435 17.823 12.084 33.155
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28.414 14.578 4.842 22.665 34.750
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.578 6.143 22.665 34.750 67.904