I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
105.726
|
122.186
|
133.925
|
123.911
|
115.297
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-23.105
|
-61.908
|
7.813
|
-117.273
|
-24.902
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38.469
|
-20.721
|
-41.474
|
-2.259
|
-46.884
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.288
|
-6.717
|
-108
|
-5.390
|
-1.108
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.300
|
-1.700
|
-4.515
|
-3.600
|
-2.999
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
80.811
|
-75.230
|
363.579
|
-357.793
|
102.188
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-116.817
|
85.013
|
-385.204
|
347.348
|
-165.248
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.558
|
40.924
|
74.016
|
-15.056
|
-23.655
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.652
|
-9.894
|
-19.437
|
3.887
|
-13.824
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25.137
|
25.084
|
-118.220
|
117.171
|
-35.072
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
29.939
|
-29.939
|
101.607
|
-81.798
|
54.869
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
507
|
714
|
-858
|
2.766
|
255
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.343
|
-14.034
|
-36.908
|
42.025
|
6.228
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.940
|
-12.686
|
-370
|
-11.116
|
-1.940
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-29.914
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.940
|
-12.686
|
-30.284
|
-11.116
|
-1.940
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.725
|
14.203
|
6.824
|
15.853
|
-19.367
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34.750
|
31.024
|
45.227
|
52.052
|
67.704
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31.024
|
45.227
|
52.052
|
67.904
|
48.337
|