Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 72.164 59.689 55.468 51.689 82.558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.649 1.343 2.173 4.362 5.075
1. Tiền 1.649 1.343 2.173 4.362 5.075
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.533 4.233 7.864 14.318 19.477
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.891 2.349 6.216 11.035 15.339
2. Trả trước cho người bán 475 789 523 464 821
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7 1.519 1.550 3.255 3.754
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -840 -424 -424 -437 -437
IV. Tổng hàng tồn kho 57.094 51.925 44.313 32.389 55.703
1. Hàng tồn kho 57.846 52.642 44.839 33.195 56.509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -753 -717 -526 -806 -806
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.888 2.188 1.118 619 2.303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 97 72 87 36 23
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.694 2.117 1.031 0 2.182
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 97 0 0 583 97
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25.656 26.081 25.058 24.046 23.016
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.632 12.584 11.968 11.352 10.739
1. Tài sản cố định hữu hình 14.632 12.584 11.968 11.352 10.739
- Nguyên giá 30.758 29.293 29.293 29.293 29.293
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.126 -16.709 -17.325 -17.941 -18.554
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 10.839 10.687 10.534 10.382 10.230
- Nguyên giá 20.871 20.871 20.871 20.871 20.871
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.032 -10.184 -10.336 -10.488 -10.641
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 185 2.811 2.556 2.312 2.047
1. Chi phí trả trước dài hạn 185 2.811 2.556 2.312 2.047
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 97.820 85.770 80.527 75.735 105.574
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57.402 46.726 40.919 35.348 64.960
I. Nợ ngắn hạn 57.402 46.726 40.919 35.348 64.960
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27.042 26.656 28.555 27.014 33.683
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 29.421 18.675 10.251 7.405 30.280
4. Người mua trả tiền trước 229 126 296 20 76
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68 654 1.282 390 61
6. Phải trả người lao động 547 500 423 0 495
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 38 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 261
11. Phải trả ngắn hạn khác 93 115 112 481 106
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40.418 39.044 39.608 40.387 40.613
I. Vốn chủ sở hữu 40.418 39.044 39.608 40.387 40.613
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.162 -2.162 -2.162 -2.162 -2.162
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.923 10.183 10.183 10.183 10.183
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.656 1.023 1.587 2.366 2.592
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.420 0 0 0 2.360
- LNST chưa phân phối kỳ này 237 1.023 1.587 2.366 232
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 97.820 85.770 80.527 75.735 105.574