I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
306
|
983
|
706
|
983
|
290
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.751
|
502
|
1.657
|
1.524
|
1.748
|
- Khấu hao TSCĐ
|
807
|
735
|
768
|
768
|
765
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-451
|
35
|
12
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
58
|
-58
|
350
|
199
|
174
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
886
|
276
|
503
|
544
|
809
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.057
|
1.485
|
2.363
|
2.507
|
2.038
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.246
|
7.389
|
-2.545
|
-6.018
|
-7.078
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-25.537
|
5.204
|
7.576
|
11.924
|
-23.097
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16.297
|
-10.497
|
-7.836
|
-3.860
|
23.122
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
108
|
-2.600
|
239
|
333
|
240
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
-809
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-886
|
-276
|
-503
|
-544
|
-198
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-363
|
|
0
|
-411
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2
|
-3
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.573
|
704
|
-706
|
3.929
|
-5.782
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.632
|
1.465
|
0
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-58
|
58
|
-350
|
-199
|
-174
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.690
|
1.523
|
-350
|
-199
|
-174
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27.952
|
40.202
|
34.625
|
31.545
|
41.627
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17.333
|
-40.588
|
-32.726
|
-33.086
|
-34.959
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-2.147
|
-13
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10.618
|
-2.533
|
1.887
|
-1.541
|
6.669
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.644
|
-307
|
830
|
2.189
|
713
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.294
|
1.649
|
1.343
|
2.173
|
4.362
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.649
|
1.343
|
2.173
|
4.362
|
5.075
|