1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
52.364
|
76.936
|
48.247
|
49.235
|
57.137
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
52.363
|
76.936
|
48.247
|
49.235
|
57.136
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48.341
|
72.224
|
44.036
|
44.308
|
53.575
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.021
|
4.712
|
4.211
|
4.927
|
3.561
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
57
|
29
|
264
|
199
|
174
|
7. Chi phí tài chính
|
568
|
594
|
503
|
544
|
490
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
568
|
594
|
503
|
544
|
490
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.103
|
2.113
|
1.992
|
2.498
|
2.044
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.143
|
1.143
|
1.336
|
1.208
|
1.027
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
264
|
890
|
645
|
876
|
174
|
12. Thu nhập khác
|
282
|
441
|
422
|
310
|
297
|
13. Chi phí khác
|
241
|
312
|
360
|
203
|
181
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
42
|
129
|
62
|
107
|
116
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
306
|
1.019
|
706
|
983
|
290
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
69
|
204
|
142
|
205
|
58
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
69
|
204
|
142
|
205
|
58
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
237
|
815
|
564
|
778
|
232
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
237
|
815
|
564
|
778
|
232
|