Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52.364 76.936 48.247 49.235 57.137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 52.363 76.936 48.247 49.235 57.136
4. Giá vốn hàng bán 48.341 72.224 44.036 44.308 53.575
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.021 4.712 4.211 4.927 3.561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 57 29 264 199 174
7. Chi phí tài chính 568 594 503 544 490
-Trong đó: Chi phí lãi vay 568 594 503 544 490
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.103 2.113 1.992 2.498 2.044
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.143 1.143 1.336 1.208 1.027
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 264 890 645 876 174
12. Thu nhập khác 282 441 422 310 297
13. Chi phí khác 241 312 360 203 181
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 42 129 62 107 116
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 306 1.019 706 983 290
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 69 204 142 205 58
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 69 204 142 205 58
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 237 815 564 778 232
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 237 815 564 778 232