Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 344.750 294.788 213.924 53.789 71.622
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -320.488 -287.767 -70.800 -11.327 -83.399
3. Tiền chi trả cho người lao động -22.354 -19.431 -17.501 -2.433 -9.854
4. Tiền chi trả lãi vay -7.042 -6.512 -2.878 0 -405
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -12 0 0 0 -3.114
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10.414 95.687 45.744 1.104 7.564
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -32.882 -48.057 -41.695 -9.194 -14.804
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -27.614 28.709 126.794 31.938 -32.391
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -2.606 0 0 -9.621
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 3 162 0 722
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -609 -8.500 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 8.000 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -14.640 -44.302 -10.500 0 -136.771
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 41.920 4.154 2.903 1.365 6.797
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 26.671 -43.252 -7.434 1.365 -138.873
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 5.300 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 2.388 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 239.440 217.735 26.918 0 100.300
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -228.260 -184.226 -138.327 -400 -100
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 -65.000
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10.756 -23.040 -34 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 423 18.157 -111.443 -400 35.200
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -520 3.614 7.916 32.903 -136.064
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 96.932 101.357 104.977 108.326 141.229
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 6 -3 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 96.414 104.977 112.890 141.229 9.064