I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
344.750
|
294.788
|
213.924
|
53.789
|
71.622
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-320.488
|
-287.767
|
-70.800
|
-11.327
|
-83.399
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22.354
|
-19.431
|
-17.501
|
-2.433
|
-9.854
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7.042
|
-6.512
|
-2.878
|
0
|
-405
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12
|
0
|
0
|
0
|
-3.114
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.414
|
95.687
|
45.744
|
1.104
|
7.564
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-32.882
|
-48.057
|
-41.695
|
-9.194
|
-14.804
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27.614
|
28.709
|
126.794
|
31.938
|
-32.391
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2.606
|
0
|
0
|
-9.621
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
3
|
162
|
0
|
722
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-609
|
-8.500
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
8.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-14.640
|
-44.302
|
-10.500
|
0
|
-136.771
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41.920
|
4.154
|
2.903
|
1.365
|
6.797
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
26.671
|
-43.252
|
-7.434
|
1.365
|
-138.873
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
5.300
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
2.388
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
239.440
|
217.735
|
26.918
|
0
|
100.300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-228.260
|
-184.226
|
-138.327
|
-400
|
-100
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-65.000
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.756
|
-23.040
|
-34
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
423
|
18.157
|
-111.443
|
-400
|
35.200
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-520
|
3.614
|
7.916
|
32.903
|
-136.064
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
96.932
|
101.357
|
104.977
|
108.326
|
141.229
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
6
|
-3
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
96.414
|
104.977
|
112.890
|
141.229
|
9.064
|