1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91.427
|
57.744
|
58.770
|
10.294
|
1.134
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
393
|
101
|
8.712
|
39
|
10
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
91.034
|
57.644
|
50.058
|
10.255
|
1.125
|
4. Giá vốn hàng bán
|
73.537
|
51.829
|
49.142
|
8.189
|
6.556
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.497
|
5.815
|
916
|
2.066
|
-5.431
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.280
|
24.883
|
12
|
570
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
-236
|
296
|
10
|
113
|
5.368
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1.697
|
-1.238
|
-2.048
|
-641
|
87
|
9. Chi phí bán hàng
|
19.232
|
11.089
|
5.279
|
3.439
|
943
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.604
|
13.834
|
13.366
|
23.391
|
37.640
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-18.521
|
4.240
|
-19.774
|
-24.948
|
-49.295
|
12. Thu nhập khác
|
3.564
|
1.657
|
2.663
|
1.356
|
4.835
|
13. Chi phí khác
|
5.424
|
842
|
2.740
|
6.318
|
1.449
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.860
|
815
|
-77
|
-4.962
|
3.386
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-20.381
|
5.055
|
-19.851
|
-29.911
|
-45.908
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
243
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
243
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-20.381
|
5.055
|
-20.094
|
-29.911
|
-45.908
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-3.964
|
-84
|
-111
|
-638
|
-40
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-16.417
|
5.139
|
-19.983
|
-29.272
|
-45.869
|