I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-20.381
|
5.055
|
-19.851
|
-29.911
|
-45.908
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.725
|
-23.177
|
4.084
|
19.836
|
31.752
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.164
|
4.013
|
3.652
|
3.495
|
2.649
|
- Các khoản dự phòng
|
-8.434
|
-3.546
|
-1.632
|
10.874
|
29.150
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
28
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.456
|
-23.645
|
2.036
|
5.467
|
-47
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-23.106
|
-18.122
|
-15.767
|
-10.074
|
-14.156
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
35.505
|
60.478
|
21.447
|
-25.790
|
14.242
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.393
|
-4.038
|
10.827
|
18.955
|
9.032
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.908
|
-21.236
|
-2.164
|
-42.825
|
-1.912
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
179
|
-45
|
-311
|
264
|
7
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
2.705
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-243
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
43.013
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.768
|
17.036
|
56.802
|
-59.471
|
7.213
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.263
|
0
|
|
|
195
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
16
|
9.648
|
|
455
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-26.570
|
-9.800
|
|
|
5.367
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
107
|
3
|
12
|
570
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27.710
|
-149
|
12
|
1.025
|
5.563
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
620
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.000
|
7.000
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.000
|
-22.000
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.000
|
-15.000
|
|
|
620
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.942
|
1.887
|
56.813
|
-58.447
|
13.396
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.184
|
1.242
|
3.128
|
59.942
|
1.495
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.242
|
3.128
|
59.942
|
1.495
|
14.891
|