1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
218.200
|
261.044
|
247.433
|
222.831
|
157.745
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.295
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
216.905
|
261.044
|
247.433
|
222.831
|
157.745
|
4. Giá vốn hàng bán
|
84.927
|
76.979
|
80.267
|
98.527
|
70.557
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
131.978
|
184.065
|
167.166
|
124.304
|
87.187
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.354
|
34.512
|
25.021
|
27.135
|
177.599
|
7. Chi phí tài chính
|
480
|
48
|
0
|
0
|
13.864
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
480
|
48
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-7.314
|
-20.558
|
-37.404
|
-7.830
|
20.999
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
48
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.631
|
23.353
|
26.832
|
29.963
|
31.513
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
116.907
|
174.570
|
127.952
|
113.647
|
240.409
|
12. Thu nhập khác
|
368
|
523
|
1.687
|
1.293
|
1.237
|
13. Chi phí khác
|
2.827
|
2.904
|
4.258
|
5.002
|
2.561
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.460
|
-2.382
|
-2.571
|
-3.709
|
-1.324
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
114.447
|
172.188
|
125.381
|
109.938
|
239.085
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23.882
|
26.172
|
26.005
|
24.434
|
38.745
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
800
|
7.673
|
7.127
|
-1.275
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
24.681
|
33.845
|
33.133
|
23.158
|
38.745
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
89.766
|
138.342
|
92.248
|
86.780
|
200.340
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.010
|
3.279
|
2.611
|
3.454
|
4.765
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
86.756
|
135.063
|
89.637
|
83.326
|
195.575
|