Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 218.200 261.044 247.433 222.831 157.745
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.295 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 216.905 261.044 247.433 222.831 157.745
4. Giá vốn hàng bán 84.927 76.979 80.267 98.527 70.557
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 131.978 184.065 167.166 124.304 87.187
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16.354 34.512 25.021 27.135 177.599
7. Chi phí tài chính 480 48 0 0 13.864
-Trong đó: Chi phí lãi vay 480 48 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -7.314 -20.558 -37.404 -7.830 20.999
9. Chi phí bán hàng 0 48 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.631 23.353 26.832 29.963 31.513
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 116.907 174.570 127.952 113.647 240.409
12. Thu nhập khác 368 523 1.687 1.293 1.237
13. Chi phí khác 2.827 2.904 4.258 5.002 2.561
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.460 -2.382 -2.571 -3.709 -1.324
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 114.447 172.188 125.381 109.938 239.085
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23.882 26.172 26.005 24.434 38.745
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 800 7.673 7.127 -1.275 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 24.681 33.845 33.133 23.158 38.745
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 89.766 138.342 92.248 86.780 200.340
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.010 3.279 2.611 3.454 4.765
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 86.756 135.063 89.637 83.326 195.575