Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.785 37.993 40.427 47.539 38.393
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.785 37.993 40.427 47.539 38.393
4. Giá vốn hàng bán 13.256 17.933 19.040 20.327 17.315
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.529 20.060 21.387 27.212 21.078
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.235 5.515 75.754 92.095 4.641
7. Chi phí tài chính 1.709 1.562 4.847 5.712 -13.312
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.331 2.037 2.222 15.605 1.845
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.395 7.032 7.053 10.033 7.679
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.990 19.017 87.464 119.167 33.197
12. Thu nhập khác 159 210 158 711 115
13. Chi phí khác 548 637 782 594 468
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -390 -427 -624 117 -352
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.600 18.590 86.839 119.284 32.844
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.727 3.395 17.440 15.186 4.882
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -110
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.727 3.395 17.440 15.186 4.771
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.873 15.195 69.400 104.098 28.073
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 520 1.450 1.574 1.511 821
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.353 13.745 67.826 102.588 27.252