TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.449.407
|
1.625.239
|
1.783.869
|
1.807.964
|
1.191.373
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
93
|
7.746
|
604
|
173
|
60
|
1. Tiền
|
93
|
7.746
|
604
|
173
|
60
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.066.025
|
1.224.840
|
1.401.923
|
1.439.120
|
1.157.984
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
817.523
|
795.279
|
815.695
|
844.981
|
826.942
|
2. Trả trước cho người bán
|
251.351
|
428.884
|
581.439
|
581.417
|
581.324
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.840
|
3.840
|
3.840
|
3.840
|
3.840
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.375
|
13.901
|
16.984
|
24.917
|
25.047
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17.064
|
-17.064
|
-16.034
|
-16.034
|
-279.170
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
374.709
|
383.859
|
372.614
|
361.191
|
24.230
|
1. Hàng tồn kho
|
374.709
|
383.859
|
372.614
|
361.191
|
24.230
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.581
|
8.794
|
8.727
|
7.480
|
9.100
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18
|
6
|
100
|
154
|
144
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.562
|
8.788
|
8.628
|
7.325
|
8.956
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
69.995
|
67.632
|
64.317
|
61.517
|
58.359
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34.694
|
32.558
|
29.677
|
27.208
|
24.380
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.694
|
32.558
|
29.677
|
27.208
|
24.380
|
- Nguyên giá
|
91.439
|
91.439
|
91.439
|
91.439
|
90.386
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56.745
|
-58.881
|
-61.762
|
-64.231
|
-66.006
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
26.686
|
26.460
|
26.026
|
25.695
|
25.365
|
- Nguyên giá
|
33.035
|
33.035
|
33.035
|
33.035
|
33.035
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.348
|
-6.575
|
-7.009
|
-7.339
|
-7.670
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
720
|
720
|
720
|
720
|
720
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-180
|
-180
|
-180
|
-180
|
-180
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.894
|
7.894
|
7.894
|
7.894
|
7.894
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.894
|
7.894
|
7.894
|
7.894
|
7.894
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.519.401
|
1.692.871
|
1.848.186
|
1.869.481
|
1.249.732
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.350.685
|
1.523.816
|
1.678.930
|
1.700.095
|
1.719.277
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.225.660
|
1.397.041
|
1.552.706
|
1.573.870
|
1.591.652
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
531.314
|
531.314
|
531.314
|
531.314
|
531.314
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
406.844
|
387.328
|
399.908
|
415.598
|
432.078
|
4. Người mua trả tiền trước
|
229.634
|
420.123
|
561.076
|
565.905
|
566.318
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22.511
|
21.416
|
18.651
|
17.819
|
17.922
|
6. Phải trả người lao động
|
4.035
|
4.401
|
5.243
|
6.273
|
7.094
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.137
|
12.581
|
15.209
|
15.683
|
15.683
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.172
|
13.878
|
14.967
|
14.941
|
14.905
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.013
|
6.000
|
6.338
|
6.338
|
6.338
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
125.025
|
126.775
|
126.225
|
126.225
|
127.625
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
125.025
|
126.775
|
126.225
|
126.225
|
127.625
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168.717
|
169.055
|
169.256
|
169.387
|
-469.545
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168.717
|
169.055
|
169.256
|
169.387
|
-469.545
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
113.822
|
113.822
|
113.822
|
113.822
|
156.747
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10.494
|
10.494
|
10.494
|
10.494
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-9.132
|
-9.132
|
-9.132
|
-9.132
|
-9.132
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.935
|
6.935
|
7.097
|
7.097
|
7.097
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6.935
|
6.935
|
7.097
|
7.097
|
7.097
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
39.663
|
40.001
|
39.878
|
40.009
|
-631.353
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
36.429
|
39.663
|
39.002
|
39.002
|
6.571
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.234
|
338
|
877
|
1.008
|
-637.924
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.519.401
|
1.692.871
|
1.848.186
|
1.869.481
|
1.249.732
|