Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.449.407 1.625.239 1.783.869 1.807.964 1.191.373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93 7.746 604 173 60
1. Tiền 93 7.746 604 173 60
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 2 2 2 2 2
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2 -2 -2 -2 -2
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.066.025 1.224.840 1.401.923 1.439.120 1.157.984
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 817.523 795.279 815.695 844.981 826.942
2. Trả trước cho người bán 251.351 428.884 581.439 581.417 581.324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.840 3.840 3.840 3.840 3.840
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.375 13.901 16.984 24.917 25.047
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17.064 -17.064 -16.034 -16.034 -279.170
IV. Tổng hàng tồn kho 374.709 383.859 372.614 361.191 24.230
1. Hàng tồn kho 374.709 383.859 372.614 361.191 24.230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.581 8.794 8.727 7.480 9.100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18 6 100 154 144
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.562 8.788 8.628 7.325 8.956
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 69.995 67.632 64.317 61.517 58.359
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34.694 32.558 29.677 27.208 24.380
1. Tài sản cố định hữu hình 34.694 32.558 29.677 27.208 24.380
- Nguyên giá 91.439 91.439 91.439 91.439 90.386
- Giá trị hao mòn lũy kế -56.745 -58.881 -61.762 -64.231 -66.006
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 26.686 26.460 26.026 25.695 25.365
- Nguyên giá 33.035 33.035 33.035 33.035 33.035
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.348 -6.575 -7.009 -7.339 -7.670
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 720 720 720 720 720
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 900 900 900 900 900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -180 -180 -180 -180 -180
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.894 7.894 7.894 7.894 7.894
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 7.894 7.894 7.894 7.894 7.894
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.519.401 1.692.871 1.848.186 1.869.481 1.249.732
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.350.685 1.523.816 1.678.930 1.700.095 1.719.277
I. Nợ ngắn hạn 1.225.660 1.397.041 1.552.706 1.573.870 1.591.652
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 531.314 531.314 531.314 531.314 531.314
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 406.844 387.328 399.908 415.598 432.078
4. Người mua trả tiền trước 229.634 420.123 561.076 565.905 566.318
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22.511 21.416 18.651 17.819 17.922
6. Phải trả người lao động 4.035 4.401 5.243 6.273 7.094
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.137 12.581 15.209 15.683 15.683
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.172 13.878 14.967 14.941 14.905
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.013 6.000 6.338 6.338 6.338
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 125.025 126.775 126.225 126.225 127.625
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 125.025 126.775 126.225 126.225 127.625
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 168.717 169.055 169.256 169.387 -469.545
I. Vốn chủ sở hữu 168.717 169.055 169.256 169.387 -469.545
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 113.822 113.822 113.822 113.822 156.747
2. Thặng dư vốn cổ phần 10.494 10.494 10.494 10.494 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -9.132 -9.132 -9.132 -9.132 -9.132
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.935 6.935 7.097 7.097 7.097
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6.935 6.935 7.097 7.097 7.097
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39.663 40.001 39.878 40.009 -631.353
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36.429 39.663 39.002 39.002 6.571
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.234 338 877 1.008 -637.924
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.519.401 1.692.871 1.848.186 1.869.481 1.249.732