TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.233.855
|
2.985.499
|
2.219.280
|
3.635.982
|
3.643.255
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88.541
|
180.243
|
151.954
|
62.327
|
113.893
|
1. Tiền
|
31.074
|
52.509
|
115.135
|
23.623
|
31.416
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
57.467
|
127.734
|
36.819
|
38.704
|
82.477
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.158
|
109.233
|
153.883
|
302.330
|
81.658
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
12.351
|
11.534
|
21.525
|
107.479
|
105.568
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4.213
|
-4.461
|
-1.494
|
-4.117
|
-62.948
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.020
|
102.160
|
133.852
|
198.967
|
39.038
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
586.770
|
375.231
|
253.884
|
415.442
|
373.297
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
619.748
|
487.858
|
410.899
|
421.596
|
513.614
|
2. Trả trước cho người bán
|
21.032
|
45.432
|
8.269
|
13.826
|
7.972
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
4.000
|
0
|
0
|
3.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.100
|
18.507
|
15.282
|
161.064
|
29.799
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-67.110
|
-180.566
|
-180.566
|
-181.044
|
-181.088
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.520.720
|
2.185.480
|
1.643.232
|
2.807.411
|
2.994.322
|
1. Hàng tồn kho
|
1.615.749
|
2.223.787
|
1.645.856
|
2.880.729
|
3.036.509
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-95.029
|
-38.307
|
-2.625
|
-73.318
|
-42.187
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27.666
|
135.312
|
16.327
|
48.473
|
80.085
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
443
|
409
|
679
|
476
|
595
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24.957
|
125.150
|
13.524
|
47.997
|
79.466
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.267
|
9.753
|
2.125
|
0
|
24
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
612.730
|
587.961
|
555.057
|
559.228
|
556.738
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.511
|
9.386
|
9.386
|
10.910
|
15.799
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.511
|
9.386
|
9.386
|
10.910
|
15.799
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
363.220
|
340.005
|
317.725
|
307.973
|
302.279
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
247.378
|
230.177
|
211.580
|
207.571
|
176.814
|
- Nguyên giá
|
444.758
|
447.235
|
449.589
|
464.839
|
394.993
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-197.380
|
-217.058
|
-238.010
|
-257.268
|
-218.179
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.326
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31.756
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.430
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
115.842
|
109.828
|
106.145
|
100.403
|
95.139
|
- Nguyên giá
|
131.161
|
131.161
|
134.511
|
134.511
|
135.004
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.319
|
-21.333
|
-28.366
|
-34.109
|
-39.864
|
III. Bất động sản đầu tư
|
24.712
|
23.418
|
22.125
|
20.832
|
19.538
|
- Nguyên giá
|
26.005
|
26.005
|
26.005
|
26.005
|
26.005
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.293
|
-2.587
|
-3.880
|
-5.173
|
-6.467
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.090
|
23.826
|
29.409
|
13.942
|
10.770
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.090
|
23.826
|
29.409
|
13.942
|
10.770
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
198.342
|
189.654
|
174.852
|
199.462
|
203.006
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
198.342
|
189.654
|
174.852
|
199.462
|
203.006
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.856
|
1.671
|
1.560
|
6.109
|
5.346
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.856
|
1.671
|
1.560
|
6.109
|
5.346
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.846.584
|
3.573.460
|
2.774.336
|
4.195.211
|
4.199.993
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.237.549
|
2.111.799
|
1.294.251
|
2.276.574
|
2.289.256
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.236.403
|
2.110.566
|
1.294.105
|
2.276.431
|
2.263.951
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.010.513
|
1.445.536
|
1.064.371
|
1.478.242
|
1.540.085
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
188.972
|
603.272
|
162.434
|
604.960
|
384.776
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.494
|
1.744
|
19.002
|
6.858
|
18.454
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.718
|
1.262
|
18.419
|
43.346
|
17.678
|
6. Phải trả người lao động
|
6.947
|
5.259
|
5.169
|
5.707
|
2.512
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.916
|
3.460
|
2.184
|
1.799
|
5.284
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.481
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.960
|
45.732
|
17.918
|
131.069
|
284.758
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.883
|
4.301
|
4.608
|
4.450
|
3.925
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.146
|
1.233
|
147
|
142
|
25.305
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.146
|
1.233
|
147
|
142
|
871
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.553
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.881
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.609.036
|
1.461.661
|
1.480.085
|
1.918.637
|
1.910.737
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.609.036
|
1.461.661
|
1.480.085
|
1.918.637
|
1.910.737
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.021.106
|
1.021.106
|
1.021.106
|
1.021.106
|
1.021.106
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21.743
|
21.743
|
21.743
|
46.662
|
46.662
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-8.993
|
-8.993
|
-8.993
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
51.547
|
51.547
|
76.030
|
76.030
|
76.030
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
29.856
|
29.856
|
29.856
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
495.879
|
352.832
|
314.147
|
704.549
|
709.983
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
411.022
|
495.795
|
238.298
|
262.452
|
704.549
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
84.858
|
-142.963
|
75.849
|
442.097
|
5.435
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
27.753
|
23.426
|
26.196
|
40.434
|
27.100
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.846.584
|
3.573.460
|
2.774.336
|
4.195.211
|
4.199.993
|