Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.233.855 2.985.499 2.219.280 3.635.982 3.643.255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88.541 180.243 151.954 62.327 113.893
1. Tiền 31.074 52.509 115.135 23.623 31.416
2. Các khoản tương đương tiền 57.467 127.734 36.819 38.704 82.477
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.158 109.233 153.883 302.330 81.658
1. Chứng khoán kinh doanh 12.351 11.534 21.525 107.479 105.568
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4.213 -4.461 -1.494 -4.117 -62.948
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.020 102.160 133.852 198.967 39.038
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 586.770 375.231 253.884 415.442 373.297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 619.748 487.858 410.899 421.596 513.614
2. Trả trước cho người bán 21.032 45.432 8.269 13.826 7.972
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 4.000 0 0 3.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.100 18.507 15.282 161.064 29.799
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67.110 -180.566 -180.566 -181.044 -181.088
IV. Tổng hàng tồn kho 1.520.720 2.185.480 1.643.232 2.807.411 2.994.322
1. Hàng tồn kho 1.615.749 2.223.787 1.645.856 2.880.729 3.036.509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -95.029 -38.307 -2.625 -73.318 -42.187
V. Tài sản ngắn hạn khác 27.666 135.312 16.327 48.473 80.085
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 443 409 679 476 595
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24.957 125.150 13.524 47.997 79.466
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.267 9.753 2.125 0 24
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 612.730 587.961 555.057 559.228 556.738
I. Các khoản phải thu dài hạn 7.511 9.386 9.386 10.910 15.799
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 7.511 9.386 9.386 10.910 15.799
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 363.220 340.005 317.725 307.973 302.279
1. Tài sản cố định hữu hình 247.378 230.177 211.580 207.571 176.814
- Nguyên giá 444.758 447.235 449.589 464.839 394.993
- Giá trị hao mòn lũy kế -197.380 -217.058 -238.010 -257.268 -218.179
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 30.326
- Nguyên giá 0 0 0 0 31.756
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -1.430
3. Tài sản cố định vô hình 115.842 109.828 106.145 100.403 95.139
- Nguyên giá 131.161 131.161 134.511 134.511 135.004
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.319 -21.333 -28.366 -34.109 -39.864
III. Bất động sản đầu tư 24.712 23.418 22.125 20.832 19.538
- Nguyên giá 26.005 26.005 26.005 26.005 26.005
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.293 -2.587 -3.880 -5.173 -6.467
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.090 23.826 29.409 13.942 10.770
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.090 23.826 29.409 13.942 10.770
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 198.342 189.654 174.852 199.462 203.006
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 198.342 189.654 174.852 199.462 203.006
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.856 1.671 1.560 6.109 5.346
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.856 1.671 1.560 6.109 5.346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.846.584 3.573.460 2.774.336 4.195.211 4.199.993
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.237.549 2.111.799 1.294.251 2.276.574 2.289.256
I. Nợ ngắn hạn 1.236.403 2.110.566 1.294.105 2.276.431 2.263.951
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.010.513 1.445.536 1.064.371 1.478.242 1.540.085
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 188.972 603.272 162.434 604.960 384.776
4. Người mua trả tiền trước 2.494 1.744 19.002 6.858 18.454
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.718 1.262 18.419 43.346 17.678
6. Phải trả người lao động 6.947 5.259 5.169 5.707 2.512
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.916 3.460 2.184 1.799 5.284
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 6.481
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.960 45.732 17.918 131.069 284.758
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.883 4.301 4.608 4.450 3.925
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.146 1.233 147 142 25.305
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.146 1.233 147 142 871
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 12.553
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 11.881
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.609.036 1.461.661 1.480.085 1.918.637 1.910.737
I. Vốn chủ sở hữu 1.609.036 1.461.661 1.480.085 1.918.637 1.910.737
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.021.106 1.021.106 1.021.106 1.021.106 1.021.106
2. Thặng dư vốn cổ phần 21.743 21.743 21.743 46.662 46.662
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -8.993 -8.993 -8.993 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 51.547 51.547 76.030 76.030 76.030
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 29.856 29.856 29.856
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 495.879 352.832 314.147 704.549 709.983
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 411.022 495.795 238.298 262.452 704.549
- LNST chưa phân phối kỳ này 84.858 -142.963 75.849 442.097 5.435
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 27.753 23.426 26.196 40.434 27.100
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.846.584 3.573.460 2.774.336 4.195.211 4.199.993