Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2019 2020 2021 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 12.033.138 22.709.460 17.823.222 17.400.232 24.894.573
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -9.978.729 -21.115.772 -15.553.002 -14.588.248 -24.161.147
3. Tiền chi trả cho người lao động -132.967 -142.811 -149.567 -146.434 -171.275
4. Tiền chi trả lãi vay -119.333 -229.247 -224.998 -151.115 -208.643
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5.177 -38.689 -23.029 -28.603 -39.895
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.647.148 2.446.661 1.750.442 1.126.279 2.762.219
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -3.017.536 -5.335.538 -2.822.430 -3.750.591 -6.315.010
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.426.544 -1.705.935 800.636 -138.481 -3.239.178
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -147.789 -278.069 -116.735 -112.420 -212.092
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 905.875 279.495
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -25.900 -26.600 -1.500 -3.000 -61.650
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 29.204 891.000 0 0 69.200
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -430 -115.080 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 115.080 1.500
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 50.520 19.937 43.494 26.455 53.013
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -94.395 606.267 -73.242 816.910 127.966
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 51.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8.888.557 14.831.252 11.707.195 12.602.352 18.076.542
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7.571.179 -14.587.258 -12.501.432 -13.118.072 -14.601.659
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -2.682
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -22.681 -110.610 -34.580 -22.527
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.317.378 221.314 -907.529 -499.300 3.452.356
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.649.527 -878.354 -180.134 179.129 341.144
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 986.516 1.548.434 670.084 489.950 1.159.130
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 -8
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.636.042 670.081 489.950 671.416 1.500.266