1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.566.304
|
10.669.717
|
11.915.707
|
25.508.217
|
19.893.582
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
2.758
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.566.304
|
10.669.717
|
11.912.950
|
25.508.217
|
19.893.582
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.013.368
|
10.172.804
|
11.317.298
|
24.815.836
|
19.096.153
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
552.936
|
496.914
|
595.652
|
692.382
|
797.429
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26.695
|
12.028
|
28.484
|
59.562
|
82.624
|
7. Chi phí tài chính
|
128.227
|
200.628
|
160.644
|
244.789
|
285.211
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
111.324
|
197.271
|
150.529
|
141.565
|
212.021
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
28.122
|
23.304
|
-4.311
|
24.103
|
20.697
|
9. Chi phí bán hàng
|
240.183
|
203.264
|
236.632
|
356.584
|
321.416
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
90.145
|
82.947
|
85.081
|
100.325
|
101.920
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
149.198
|
45.407
|
137.468
|
74.349
|
192.202
|
12. Thu nhập khác
|
6.416
|
4.433
|
11.903
|
9.344
|
8.751
|
13. Chi phí khác
|
4.001
|
4.195
|
2.504
|
4.697
|
5.556
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.416
|
238
|
9.399
|
4.647
|
3.196
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
151.614
|
45.645
|
146.867
|
78.996
|
195.397
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
38.545
|
20.054
|
33.920
|
35.843
|
28.090
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
49
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
38.594
|
20.054
|
33.920
|
35.843
|
28.090
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
113.021
|
25.592
|
112.947
|
43.153
|
167.308
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8.152
|
10.578
|
8.136
|
8.426
|
8.187
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
104.869
|
15.014
|
104.811
|
34.727
|
159.121
|