Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 118.504 52.106 148.863 78.996 162.323
2. Điều chỉnh cho các khoản 199.523 299.718 -307.702 482.008 369.695
- Khấu hao TSCĐ 140.300 77.890 99.107 89.251 90.953
- Các khoản dự phòng 2.401 -696 -3.807 -139
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 7 8
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -26.604 -104.177 -317.416 -37.296 -38.498
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 153.696 197.271 150.529 141.565 212.695
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -70.270 129.429 -236.115 288.621 104.537
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 318.027 351.823 -158.839 561.004 532.018
- Tăng, giảm các khoản phải thu 575.540 468.921 141.544 -1.025.714 297.546
- Tăng, giảm hàng tồn kho 46.660 -268.975 -307.403 352.930 -913.427
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2.293.902 360.556 469.585 2.204.367 -2.549.145
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.341 10.218 -12.791 -170 -308.306
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -229.004 -200.218 -151.115 -140.872 -208.643
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -32.964 -23.029 -28.595 -33.385 -39.651
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 126.954 5.020 8.635
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -589.209 -18.257 -16.656 -17.130
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.200.513 699.296 61.082 1.906.526 -3.198.103
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -290.852 -116.735 -219.602 -308.646 -304.376
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7 88.757 865.706 427.347 367.303
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -29.254 -1.766 -3.804 -5.198 -76.938
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.394.542 2.654 2.570 29.599
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 28.418 46.422 5.640 31.783 31.837
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.102.861 16.678 650.594 147.855 47.426
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -244
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 14.835.252 11.707.195 12.606.352 15.835.118 18.046.878
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14.590.400 -12.504.114 -13.118.072 -17.313.184 -14.600.325
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -25.307 -99.189 -18.489 -88.595 -8.148
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 219.301 -896.108 -530.209 -1.566.661 3.438.406
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -878.350 -180.134 181.467 487.720 287.728
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.548.434 670.084 489.950 671.416 1.159.130
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 -7 -8
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 670.084 489.950 671.416 1.159.130 1.446.850