I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
118.504
|
52.106
|
148.863
|
78.996
|
162.323
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
199.523
|
299.718
|
-307.702
|
482.008
|
369.695
|
- Khấu hao TSCĐ
|
140.300
|
77.890
|
99.107
|
89.251
|
90.953
|
- Các khoản dự phòng
|
2.401
|
-696
|
-3.807
|
-139
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
7
|
8
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26.604
|
-104.177
|
-317.416
|
-37.296
|
-38.498
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
153.696
|
197.271
|
150.529
|
141.565
|
212.695
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-70.270
|
129.429
|
-236.115
|
288.621
|
104.537
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
318.027
|
351.823
|
-158.839
|
561.004
|
532.018
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
575.540
|
468.921
|
141.544
|
-1.025.714
|
297.546
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
46.660
|
-268.975
|
-307.403
|
352.930
|
-913.427
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.293.902
|
360.556
|
469.585
|
2.204.367
|
-2.549.145
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.341
|
10.218
|
-12.791
|
-170
|
-308.306
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-229.004
|
-200.218
|
-151.115
|
-140.872
|
-208.643
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-32.964
|
-23.029
|
-28.595
|
-33.385
|
-39.651
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
126.954
|
5.020
|
8.635
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-589.209
|
|
-18.257
|
-16.656
|
-17.130
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.200.513
|
699.296
|
61.082
|
1.906.526
|
-3.198.103
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-290.852
|
-116.735
|
-219.602
|
-308.646
|
-304.376
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7
|
88.757
|
865.706
|
427.347
|
367.303
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29.254
|
-1.766
|
-3.804
|
-5.198
|
-76.938
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.394.542
|
|
2.654
|
2.570
|
29.599
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28.418
|
46.422
|
5.640
|
31.783
|
31.837
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.102.861
|
16.678
|
650.594
|
147.855
|
47.426
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-244
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.835.252
|
11.707.195
|
12.606.352
|
15.835.118
|
18.046.878
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.590.400
|
-12.504.114
|
-13.118.072
|
-17.313.184
|
-14.600.325
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25.307
|
-99.189
|
-18.489
|
-88.595
|
-8.148
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
219.301
|
-896.108
|
-530.209
|
-1.566.661
|
3.438.406
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-878.350
|
-180.134
|
181.467
|
487.720
|
287.728
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.548.434
|
670.084
|
489.950
|
671.416
|
1.159.130
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-7
|
-8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
670.084
|
489.950
|
671.416
|
1.159.130
|
1.446.850
|