Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 210.637 324.320 262.414 182.231 202.570
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 210.637 324.320 262.414 182.231 202.570
4. Giá vốn hàng bán 149.295 231.946 203.571 140.065 141.188
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 61.342 92.373 58.844 42.166 61.382
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.144 5.639 5.690 5.394 105
7. Chi phí tài chính 12.349 13.637 13.244 10.107 9.905
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.349 13.611 12.498 10.770 9.905
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 189 641 356 13.918 142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32.422 34.802 16.246 52.449 40.302
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.526 48.932 34.688 -28.914 11.138
12. Thu nhập khác 336 422 945 207 481
13. Chi phí khác 11 437 -196 2.203 212
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 325 -15 1.140 -1.996 269
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22.850 48.917 35.828 -30.910 11.407
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.280 14.029 8.219 -6.457 5.490
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.280 14.029 8.219 -6.457 5.490
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.570 34.888 27.609 -24.543 5.917
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -3.359 3.569 1.228 254 -2.770
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.930 31.319 26.381 -24.707 8.687