1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
210.637
|
324.320
|
262.414
|
182.231
|
202.570
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
210.637
|
324.320
|
262.414
|
182.231
|
202.570
|
4. Giá vốn hàng bán
|
149.295
|
231.946
|
203.571
|
140.065
|
141.188
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
61.342
|
92.373
|
58.844
|
42.166
|
61.382
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.144
|
5.639
|
5.690
|
5.394
|
105
|
7. Chi phí tài chính
|
12.349
|
13.637
|
13.244
|
10.107
|
9.905
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.349
|
13.611
|
12.498
|
10.770
|
9.905
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
189
|
641
|
356
|
13.918
|
142
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32.422
|
34.802
|
16.246
|
52.449
|
40.302
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.526
|
48.932
|
34.688
|
-28.914
|
11.138
|
12. Thu nhập khác
|
336
|
422
|
945
|
207
|
481
|
13. Chi phí khác
|
11
|
437
|
-196
|
2.203
|
212
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
325
|
-15
|
1.140
|
-1.996
|
269
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.850
|
48.917
|
35.828
|
-30.910
|
11.407
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.280
|
14.029
|
8.219
|
-6.457
|
5.490
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.280
|
14.029
|
8.219
|
-6.457
|
5.490
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.570
|
34.888
|
27.609
|
-24.543
|
5.917
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-3.359
|
3.569
|
1.228
|
254
|
-2.770
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.930
|
31.319
|
26.381
|
-24.707
|
8.687
|