I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22.850
|
48.512
|
35.828
|
-30.910
|
11.407
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.716
|
18.690
|
12.965
|
12.978
|
14.677
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.510
|
5.345
|
4.685
|
4.985
|
4.818
|
- Các khoản dự phòng
|
|
5.321
|
0
|
2.266
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.144
|
-5.588
|
-4.218
|
-5.043
|
-91
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12.349
|
13.611
|
12.498
|
10.770
|
9.908
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
42
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34.566
|
67.201
|
48.793
|
-17.932
|
26.083
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6.784
|
19.362
|
4.047
|
8.068
|
-173.815
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.598
|
10.887
|
-6.598
|
17.629
|
1.902
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-55.277
|
-21.022
|
-18.938
|
25.099
|
-49.435
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
694
|
2.908
|
3.755
|
636
|
-557
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-24.339
|
-71
|
-26.875
|
-859
|
-20.037
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20.347
|
4.597
|
0
|
-657
|
-19.904
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11
|
-3
|
-18
|
-4
|
-1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-82.095
|
83.859
|
4.166
|
31.981
|
-235.764
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-156
|
-4.013
|
-1.321
|
-356
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-244.863
|
64.863
|
0
|
|
-63
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
64.500
|
-64.042
|
5.956
|
-6.414
|
203.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-98.000
|
0
|
|
-203.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
180.000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
92
|
908
|
53
|
21.169
|
94
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-180.427
|
-100.284
|
4.688
|
189.573
|
30
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
11.100
|
546
|
-4.935
|
4.381
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
11.100
|
546
|
-4.935
|
4.381
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-262.522
|
-5.325
|
9.400
|
216.620
|
-231.352
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
304.377
|
41.855
|
36.530
|
45.930
|
262.549
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.855
|
36.530
|
45.930
|
262.550
|
31.197
|