Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22.850 48.512 35.828 -30.910 11.407
2. Điều chỉnh cho các khoản 11.716 18.690 12.965 12.978 14.677
- Khấu hao TSCĐ 5.510 5.345 4.685 4.985 4.818
- Các khoản dự phòng 5.321 0 2.266 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.144 -5.588 -4.218 -5.043 -91
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12.349 13.611 12.498 10.770 9.908
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 42
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 34.566 67.201 48.793 -17.932 26.083
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6.784 19.362 4.047 8.068 -173.815
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10.598 10.887 -6.598 17.629 1.902
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -55.277 -21.022 -18.938 25.099 -49.435
- Tăng giảm chi phí trả trước 694 2.908 3.755 636 -557
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -24.339 -71 -26.875 -859 -20.037
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -20.347 4.597 0 -657 -19.904
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -11 -3 -18 -4 -1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -82.095 83.859 4.166 31.981 -235.764
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -156 -4.013 -1.321 -356 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -244.863 64.863 0 -63
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 64.500 -64.042 5.956 -6.414 203.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -98.000 0 -203.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 180.000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 92 908 53 21.169 94
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -180.427 -100.284 4.688 189.573 30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11.100 546 -4.935 4.381
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11.100 546 -4.935 4.381
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -262.522 -5.325 9.400 216.620 -231.352
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 304.377 41.855 36.530 45.930 262.549
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 41.855 36.530 45.930 262.550 31.197