TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.446.290
|
2.262.438
|
2.329.577
|
1.802.905
|
1.783.305
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56.116
|
134.998
|
85.632
|
10.733
|
6.660
|
1. Tiền
|
7.396
|
82.863
|
32.246
|
9.861
|
6.560
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
48.721
|
52.135
|
53.385
|
872
|
100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
63.810
|
117.265
|
117.265
|
52.576
|
25.376
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
63.810
|
117.265
|
117.265
|
52.576
|
25.376
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.231.390
|
908.504
|
1.018.053
|
615.892
|
630.767
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.032.087
|
859.630
|
967.406
|
564.950
|
575.502
|
2. Trả trước cho người bán
|
23.258
|
1.584
|
1.378
|
1.010
|
968
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
176.517
|
47.436
|
49.414
|
50.078
|
54.473
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-472
|
-146
|
-146
|
-146
|
-175
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.082.380
|
1.094.416
|
1.102.963
|
1.118.305
|
1.115.811
|
1. Hàng tồn kho
|
1.084.844
|
1.094.698
|
1.103.113
|
1.118.717
|
1.116.223
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.464
|
-282
|
-149
|
-412
|
-412
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.593
|
7.255
|
5.663
|
5.399
|
4.690
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.508
|
2.101
|
1.297
|
501
|
251
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.153
|
4.280
|
3.492
|
4.024
|
3.566
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
933
|
874
|
874
|
873
|
873
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
381.591
|
502.010
|
499.661
|
523.014
|
520.812
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.823
|
6.113
|
6.104
|
6.796
|
6.795
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.823
|
6.113
|
6.104
|
6.796
|
6.795
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42.977
|
42.009
|
41.129
|
40.348
|
39.667
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.780
|
14.982
|
14.214
|
13.433
|
12.753
|
- Nguyên giá
|
52.392
|
52.392
|
51.493
|
51.431
|
51.431
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.611
|
-37.410
|
-37.279
|
-37.998
|
-38.678
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
281
|
113
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.026
|
2.026
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.745
|
-1.914
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26.915
|
26.915
|
26.915
|
26.915
|
26.915
|
- Nguyên giá
|
28.195
|
28.195
|
28.195
|
28.195
|
28.195
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.280
|
-1.280
|
-1.280
|
-1.280
|
-1.280
|
III. Bất động sản đầu tư
|
64.254
|
63.212
|
62.170
|
61.128
|
60.086
|
- Nguyên giá
|
106.202
|
106.202
|
106.202
|
106.202
|
106.202
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.948
|
-42.990
|
-44.032
|
-45.074
|
-46.116
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
264.676
|
388.239
|
388.239
|
409.868
|
409.868
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
18.298
|
18.298
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
67.500
|
191.063
|
191.063
|
194.393
|
194.393
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
120.496
|
120.496
|
120.496
|
120.496
|
120.496
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
76.680
|
76.680
|
76.680
|
76.680
|
76.680
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.862
|
2.437
|
2.019
|
4.874
|
4.396
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.862
|
2.437
|
2.019
|
4.874
|
4.396
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.827.881
|
2.764.448
|
2.829.238
|
2.325.919
|
2.304.116
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.236.873
|
2.171.889
|
2.234.678
|
1.744.242
|
1.730.707
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.207.691
|
2.142.490
|
2.217.961
|
1.732.075
|
1.718.245
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.000.487
|
1.125.945
|
1.068.702
|
568.954
|
554.343
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
857.050
|
750.693
|
854.264
|
912.723
|
909.724
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57.787
|
38.308
|
37.370
|
37.010
|
42.964
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20.597
|
15.193
|
4.470
|
5.993
|
2.943
|
6. Phải trả người lao động
|
2.228
|
1.766
|
1.689
|
445
|
1.379
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.243
|
1.796
|
923
|
17.322
|
17.147
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
651
|
408
|
1.036
|
1.108
|
927
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
267.648
|
208.380
|
249.507
|
188.520
|
188.818
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
29.182
|
29.399
|
16.716
|
12.167
|
12.462
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
26.758
|
26.975
|
14.292
|
10.019
|
10.314
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.424
|
2.424
|
2.424
|
2.148
|
2.148
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
591.007
|
592.559
|
594.560
|
581.677
|
573.409
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
591.007
|
592.559
|
594.560
|
581.677
|
573.409
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
495.763
|
495.763
|
495.763
|
495.763
|
495.763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.034
|
4.034
|
4.034
|
4.034
|
4.034
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11.979
|
-11.979
|
-11.979
|
-11.979
|
-11.979
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
31.763
|
31.763
|
31.763
|
31.763
|
31.763
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
66.679
|
77.822
|
80.428
|
67.150
|
59.017
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
64.090
|
72.083
|
72.083
|
65.020
|
67.050
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.589
|
5.739
|
8.345
|
2.130
|
-8.032
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.747
|
-4.844
|
-5.449
|
-5.054
|
-5.189
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.827.881
|
2.764.448
|
2.829.238
|
2.325.919
|
2.304.116
|