Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.640.055 5.232.920 5.447.315 6.447.632 4.690.814
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7.725 1.057 255 419 428
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.632.330 5.231.863 5.447.060 6.447.212 4.690.386
4. Giá vốn hàng bán 4.443.295 5.003.238 5.235.793 6.260.644 4.552.828
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 189.035 228.625 211.268 186.568 137.558
6. Doanh thu hoạt động tài chính 130.879 12.538 7.562 37.392 41.309
7. Chi phí tài chính 69.803 88.047 94.388 106.271 106.716
-Trong đó: Chi phí lãi vay 70.084 87.547 91.018 104.001 107.585
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 3.330
9. Chi phí bán hàng 40.401 47.685 61.440 47.854 28.182
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46.924 53.054 37.674 43.971 42.189
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 162.786 52.377 25.327 25.864 5.111
12. Thu nhập khác 9.043 7.829 2.661 2.985 558
13. Chi phí khác 2.911 3.247 2.084 1.973 1.902
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.132 4.582 577 1.011 -1.344
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 168.917 56.959 25.903 26.875 3.767
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 35.687 16.331 9.409 8.662 382
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -86 81 71 26 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 35.602 16.412 9.480 8.688 382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 133.316 40.547 16.423 18.187 3.385
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2.357 -6.276 -4.886 -4.076 -784
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 135.672 46.823 21.310 22.262 4.169