TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
378.536
|
408.399
|
307.825
|
312.800
|
349.972
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.970
|
12.807
|
12.647
|
14.988
|
9.454
|
1. Tiền
|
6.970
|
12.807
|
12.647
|
14.988
|
9.454
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
118.069
|
94.820
|
93.280
|
97.255
|
122.464
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
115.830
|
92.300
|
90.555
|
96.855
|
121.902
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.922
|
2.158
|
2.545
|
197
|
127
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
317
|
361
|
181
|
203
|
435
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
222.119
|
263.322
|
171.956
|
169.980
|
179.910
|
1. Hàng tồn kho
|
222.119
|
264.277
|
172.912
|
169.980
|
179.910
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-956
|
-956
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31.378
|
37.450
|
29.941
|
30.577
|
38.144
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.439
|
3.548
|
1.706
|
624
|
3.579
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25.582
|
33.582
|
27.919
|
29.643
|
34.242
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
357
|
321
|
317
|
310
|
323
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
108.021
|
104.022
|
99.524
|
95.846
|
91.807
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
107.872
|
102.922
|
98.026
|
93.764
|
89.628
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
107.833
|
102.912
|
98.026
|
93.764
|
89.628
|
- Nguyên giá
|
346.367
|
345.858
|
345.141
|
345.591
|
345.672
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-238.535
|
-242.946
|
-247.115
|
-251.827
|
-256.044
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39
|
10
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
570
|
570
|
570
|
570
|
570
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-531
|
-560
|
-570
|
-570
|
-570
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.478
|
1.478
|
1.478
|
1.478
|
1.478
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.478
|
-1.478
|
-1.478
|
-1.478
|
-1.478
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
105
|
393
|
883
|
1.559
|
1.749
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
105
|
393
|
883
|
1.559
|
1.749
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
44
|
707
|
615
|
523
|
431
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
44
|
707
|
615
|
523
|
431
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
486.557
|
512.421
|
407.349
|
408.646
|
441.779
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
304.066
|
332.436
|
230.103
|
228.388
|
260.807
|
I. Nợ ngắn hạn
|
302.945
|
332.436
|
230.103
|
228.388
|
260.807
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
249.125
|
223.429
|
191.730
|
153.395
|
214.945
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.843
|
95.651
|
27.154
|
60.311
|
37.974
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11
|
11
|
13
|
310
|
46
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
925
|
706
|
0
|
1.048
|
146
|
6. Phải trả người lao động
|
4.130
|
5.233
|
3.608
|
7.396
|
2.071
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.334
|
4.700
|
4.587
|
3.730
|
2.828
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.297
|
2.208
|
2.395
|
2.180
|
2.009
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
240
|
480
|
598
|
0
|
770
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40
|
18
|
18
|
18
|
18
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.121
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.121
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
182.492
|
179.985
|
177.246
|
180.258
|
180.972
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
182.492
|
179.985
|
177.246
|
180.258
|
180.972
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144.900
|
144.900
|
144.900
|
144.900
|
144.900
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.279
|
7.279
|
7.279
|
7.279
|
7.279
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
15.890
|
15.890
|
15.890
|
15.890
|
15.890
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.463
|
4.463
|
4.463
|
4.463
|
4.463
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.960
|
7.454
|
4.715
|
7.727
|
8.441
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.897
|
5.897
|
5.897
|
5.897
|
7.674
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.063
|
1.557
|
-1.183
|
1.830
|
767
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
486.557
|
512.421
|
407.349
|
408.646
|
441.779
|