Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 378.536 408.399 307.825 312.800 349.972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.970 12.807 12.647 14.988 9.454
1. Tiền 6.970 12.807 12.647 14.988 9.454
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118.069 94.820 93.280 97.255 122.464
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115.830 92.300 90.555 96.855 121.902
2. Trả trước cho người bán 1.922 2.158 2.545 197 127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 317 361 181 203 435
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 222.119 263.322 171.956 169.980 179.910
1. Hàng tồn kho 222.119 264.277 172.912 169.980 179.910
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -956 -956 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 31.378 37.450 29.941 30.577 38.144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.439 3.548 1.706 624 3.579
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25.582 33.582 27.919 29.643 34.242
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 357 321 317 310 323
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 108.021 104.022 99.524 95.846 91.807
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 107.872 102.922 98.026 93.764 89.628
1. Tài sản cố định hữu hình 107.833 102.912 98.026 93.764 89.628
- Nguyên giá 346.367 345.858 345.141 345.591 345.672
- Giá trị hao mòn lũy kế -238.535 -242.946 -247.115 -251.827 -256.044
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 39 10 0 0 0
- Nguyên giá 570 570 570 570 570
- Giá trị hao mòn lũy kế -531 -560 -570 -570 -570
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.478 1.478 1.478 1.478 1.478
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.478 -1.478 -1.478 -1.478 -1.478
IV. Tài sản dở dang dài hạn 105 393 883 1.559 1.749
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 105 393 883 1.559 1.749
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 44 707 615 523 431
1. Chi phí trả trước dài hạn 44 707 615 523 431
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 486.557 512.421 407.349 408.646 441.779
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 304.066 332.436 230.103 228.388 260.807
I. Nợ ngắn hạn 302.945 332.436 230.103 228.388 260.807
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 249.125 223.429 191.730 153.395 214.945
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33.843 95.651 27.154 60.311 37.974
4. Người mua trả tiền trước 11 11 13 310 46
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 925 706 0 1.048 146
6. Phải trả người lao động 4.130 5.233 3.608 7.396 2.071
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.334 4.700 4.587 3.730 2.828
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.297 2.208 2.395 2.180 2.009
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 240 480 598 0 770
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40 18 18 18 18
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.121 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.121 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 182.492 179.985 177.246 180.258 180.972
I. Vốn chủ sở hữu 182.492 179.985 177.246 180.258 180.972
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144.900 144.900 144.900 144.900 144.900
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.279 7.279 7.279 7.279 7.279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15.890 15.890 15.890 15.890 15.890
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.463 4.463 4.463 4.463 4.463
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.960 7.454 4.715 7.727 8.441
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.897 5.897 5.897 5.897 7.674
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.063 1.557 -1.183 1.830 767
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 486.557 512.421 407.349 408.646 441.779