Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 383.743 219.854 477.065 252.343 312.800
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.023 5.458 7.987 13.997 14.988
1. Tiền 4.023 5.458 7.987 13.997 14.988
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144.087 81.606 109.790 72.157 97.255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143.154 80.616 94.473 71.482 96.855
2. Trả trước cho người bán 563 786 15.242 388 197
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 371 204 75 287 203
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 189.225 123.242 317.841 151.540 169.980
1. Hàng tồn kho 189.225 123.242 318.141 151.540 169.980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -300 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 46.407 9.548 41.447 14.648 30.577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.469 0 41.175 876 624
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 42.703 9.264 0 13.506 29.643
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 235 284 272 267 310
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 151.817 141.819 131.003 113.052 95.846
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 148.472 141.799 127.935 112.836 93.764
1. Tài sản cố định hữu hình 148.084 141.497 127.750 112.768 93.764
- Nguyên giá 323.987 335.327 341.555 346.367 345.591
- Giá trị hao mòn lũy kế -175.903 -193.830 -213.805 -233.599 -251.827
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 388 302 185 68 0
- Nguyên giá 542 570 570 570 570
- Giá trị hao mòn lũy kế -153 -268 -385 -502 -570
III. Bất động sản đầu tư 56 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.478 1.478 1.478 1.478 1.478
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.422 -1.478 -1.478 -1.478 -1.478
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.813 20 2.692 105 1.559
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 105 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.813 20 2.692 0 1.559
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.476 0 376 111 523
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.476 0 376 111 523
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 535.560 361.674 608.068 365.395 408.646
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 341.447 161.960 412.888 186.966 228.441
I. Nợ ngắn hạn 333.813 153.965 408.330 185.845 228.441
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 207.423 43.602 311.128 144.477 153.395
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 110.641 92.074 86.078 30.062 60.311
4. Người mua trả tiền trước 126 333 185 11 310
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.928 1.632 886 0 1.041
6. Phải trả người lao động 8.809 13.730 6.123 5.920 7.396
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 314 134 535 2.871 3.790
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.099 1.660 2.067 2.364 2.180
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 472 799 1.329 141 18
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.634 7.995 4.558 1.121 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.634 7.995 4.558 1.121 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 194.112 199.714 195.180 178.429 180.205
I. Vốn chủ sở hữu 194.112 199.714 195.180 178.429 180.205
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 115.000 115.000 115.000 144.900 144.900
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.095 7.095 7.095 7.279 7.279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10.531 14.363 15.890 15.890 15.890
5. Cổ phiếu quỹ -100 -100 -100 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.147 890 3.638 4.463 4.463
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60.440 62.467 53.657 5.897 7.674
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41.445 42.212 43.871 14.283 5.897
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.995 20.254 9.786 -8.385 1.776
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 535.560 361.674 608.068 365.395 408.646