TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
383.743
|
219.854
|
477.065
|
252.343
|
312.800
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.023
|
5.458
|
7.987
|
13.997
|
14.988
|
1. Tiền
|
4.023
|
5.458
|
7.987
|
13.997
|
14.988
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
144.087
|
81.606
|
109.790
|
72.157
|
97.255
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
143.154
|
80.616
|
94.473
|
71.482
|
96.855
|
2. Trả trước cho người bán
|
563
|
786
|
15.242
|
388
|
197
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
371
|
204
|
75
|
287
|
203
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
189.225
|
123.242
|
317.841
|
151.540
|
169.980
|
1. Hàng tồn kho
|
189.225
|
123.242
|
318.141
|
151.540
|
169.980
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-300
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46.407
|
9.548
|
41.447
|
14.648
|
30.577
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.469
|
0
|
41.175
|
876
|
624
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
42.703
|
9.264
|
0
|
13.506
|
29.643
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
235
|
284
|
272
|
267
|
310
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
151.817
|
141.819
|
131.003
|
113.052
|
95.846
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
148.472
|
141.799
|
127.935
|
112.836
|
93.764
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
148.084
|
141.497
|
127.750
|
112.768
|
93.764
|
- Nguyên giá
|
323.987
|
335.327
|
341.555
|
346.367
|
345.591
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-175.903
|
-193.830
|
-213.805
|
-233.599
|
-251.827
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
388
|
302
|
185
|
68
|
0
|
- Nguyên giá
|
542
|
570
|
570
|
570
|
570
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-153
|
-268
|
-385
|
-502
|
-570
|
III. Bất động sản đầu tư
|
56
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.478
|
1.478
|
1.478
|
1.478
|
1.478
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.422
|
-1.478
|
-1.478
|
-1.478
|
-1.478
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.813
|
20
|
2.692
|
105
|
1.559
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
105
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.813
|
20
|
2.692
|
0
|
1.559
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.476
|
0
|
376
|
111
|
523
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.476
|
0
|
376
|
111
|
523
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
535.560
|
361.674
|
608.068
|
365.395
|
408.646
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
341.447
|
161.960
|
412.888
|
186.966
|
228.441
|
I. Nợ ngắn hạn
|
333.813
|
153.965
|
408.330
|
185.845
|
228.441
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
207.423
|
43.602
|
311.128
|
144.477
|
153.395
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
110.641
|
92.074
|
86.078
|
30.062
|
60.311
|
4. Người mua trả tiền trước
|
126
|
333
|
185
|
11
|
310
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.928
|
1.632
|
886
|
0
|
1.041
|
6. Phải trả người lao động
|
8.809
|
13.730
|
6.123
|
5.920
|
7.396
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
314
|
134
|
535
|
2.871
|
3.790
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.099
|
1.660
|
2.067
|
2.364
|
2.180
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
472
|
799
|
1.329
|
141
|
18
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.634
|
7.995
|
4.558
|
1.121
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.634
|
7.995
|
4.558
|
1.121
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
194.112
|
199.714
|
195.180
|
178.429
|
180.205
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
194.112
|
199.714
|
195.180
|
178.429
|
180.205
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
115.000
|
115.000
|
115.000
|
144.900
|
144.900
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.095
|
7.095
|
7.095
|
7.279
|
7.279
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10.531
|
14.363
|
15.890
|
15.890
|
15.890
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-100
|
-100
|
-100
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.147
|
890
|
3.638
|
4.463
|
4.463
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60.440
|
62.467
|
53.657
|
5.897
|
7.674
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
41.445
|
42.212
|
43.871
|
14.283
|
5.897
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.995
|
20.254
|
9.786
|
-8.385
|
1.776
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
535.560
|
361.674
|
608.068
|
365.395
|
408.646
|