1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.992.763
|
1.904.029
|
1.999.497
|
2.012.251
|
1.457.624
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
30.555
|
26.453
|
21.431
|
19.788
|
9.988
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.962.208
|
1.877.577
|
1.978.066
|
1.992.464
|
1.447.636
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.860.325
|
1.789.584
|
1.908.353
|
1.934.975
|
1.384.961
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
101.883
|
87.993
|
69.713
|
57.488
|
62.675
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
521
|
810
|
385
|
4.150
|
2.188
|
7. Chi phí tài chính
|
16.952
|
11.744
|
12.209
|
16.785
|
16.331
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.742
|
10.969
|
10.978
|
13.793
|
14.300
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.992
|
16.111
|
13.574
|
18.123
|
12.836
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38.533
|
36.956
|
34.448
|
34.917
|
33.106
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.927
|
23.993
|
9.868
|
-8.186
|
2.590
|
12. Thu nhập khác
|
400
|
409
|
3.758
|
754
|
842
|
13. Chi phí khác
|
2.965
|
515
|
1.354
|
1.018
|
554
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.566
|
-106
|
2.404
|
-264
|
288
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.361
|
23.887
|
12.272
|
-8.450
|
2.878
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.366
|
3.632
|
2.486
|
0
|
1.048
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.366
|
3.632
|
2.486
|
0
|
1.048
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.995
|
20.254
|
9.786
|
-8.450
|
1.830
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.995
|
20.254
|
9.786
|
-8.450
|
1.830
|