TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.616.062
|
2.905.148
|
2.766.165
|
2.401.156
|
2.124.806
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
527.126
|
360.397
|
349.794
|
465.519
|
298.755
|
1. Tiền
|
119.126
|
25.238
|
47.186
|
183.926
|
60.456
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
408.000
|
335.159
|
302.608
|
281.593
|
238.299
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
552.529
|
854.153
|
914.176
|
913.246
|
790.369
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
456.735
|
585.748
|
828.707
|
794.778
|
701.723
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.206
|
19.687
|
3.723
|
24.423
|
11.522
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.500
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
97.076
|
251.191
|
84.220
|
89.837
|
77.765
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.488
|
-2.474
|
-2.474
|
-292
|
-641
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.279.994
|
1.516.262
|
1.350.451
|
839.268
|
888.214
|
1. Hàng tồn kho
|
1.304.464
|
1.540.510
|
1.369.216
|
853.847
|
903.269
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-24.470
|
-24.248
|
-18.765
|
-14.579
|
-15.055
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
256.412
|
174.337
|
151.744
|
183.124
|
147.468
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25.548
|
24.546
|
24.578
|
21.784
|
25.415
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
213.333
|
135.868
|
113.369
|
152.165
|
110.787
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17.532
|
13.923
|
13.796
|
9.174
|
11.266
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.824.342
|
2.720.392
|
2.801.572
|
2.988.644
|
3.126.581
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.681
|
10.681
|
10.681
|
10.681
|
10.681
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10.681
|
10.681
|
10.681
|
10.681
|
10.681
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.812.358
|
1.775.671
|
1.883.886
|
2.183.936
|
2.193.000
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.790.947
|
1.744.590
|
1.736.747
|
2.037.637
|
2.031.060
|
- Nguyên giá
|
2.962.180
|
2.942.794
|
2.985.509
|
3.338.556
|
3.386.408
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.171.233
|
-1.198.204
|
-1.248.762
|
-1.300.919
|
-1.355.348
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21.411
|
31.081
|
147.139
|
146.299
|
161.940
|
- Nguyên giá
|
47.423
|
57.837
|
178.136
|
179.043
|
196.752
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.012
|
-26.756
|
-30.997
|
-32.745
|
-34.812
|
III. Bất động sản đầu tư
|
32.067
|
31.291
|
294.321
|
292.763
|
324.998
|
- Nguyên giá
|
32.947
|
32.322
|
295.971
|
295.971
|
329.742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-880
|
-1.031
|
-1.651
|
-3.208
|
-4.744
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
684.022
|
768.179
|
489.830
|
383.693
|
432.752
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
684.022
|
768.179
|
489.830
|
383.693
|
432.752
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
140.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
771
|
771
|
0
|
1.189
|
1.189
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
140.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-771
|
-771
|
0
|
-1.189
|
-1.189
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
145.215
|
134.570
|
122.854
|
117.571
|
165.151
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
105.828
|
96.936
|
122.484
|
107.278
|
123.325
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
370
|
370
|
370
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
39.387
|
37.635
|
0
|
9.923
|
41.456
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.440.404
|
5.625.540
|
5.567.736
|
5.389.800
|
5.251.387
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.650.322
|
3.973.117
|
3.893.774
|
3.603.496
|
3.390.243
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.921.644
|
3.234.129
|
3.231.411
|
2.816.836
|
2.556.260
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.948.838
|
2.116.772
|
2.252.112
|
1.890.287
|
1.819.049
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
659.832
|
826.831
|
761.368
|
619.002
|
477.440
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32.899
|
46.916
|
17.110
|
47.497
|
19.025
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.796
|
14.312
|
28.369
|
36.447
|
24.190
|
6. Phải trả người lao động
|
163.765
|
158.286
|
64.205
|
81.054
|
82.243
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
42.534
|
20.148
|
26.391
|
57.327
|
54.506
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.379
|
3.049
|
1.796
|
5.403
|
3.890
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.282
|
14.527
|
19.463
|
20.234
|
22.753
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
38
|
38
|
38
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
37.317
|
33.288
|
60.558
|
59.548
|
53.128
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
728.678
|
738.988
|
662.364
|
786.660
|
833.982
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
726.898
|
737.414
|
660.996
|
785.822
|
821.508
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.781
|
1.574
|
1.368
|
838
|
12.474
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.790.081
|
1.652.423
|
1.673.962
|
1.786.304
|
1.861.145
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.790.081
|
1.652.423
|
1.673.962
|
1.786.304
|
1.861.145
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.213.648
|
1.051.178
|
1.051.178
|
1.178.080
|
1.135.230
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
40.989
|
40.989
|
40.989
|
40.989
|
40.989
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
212.319
|
212.319
|
270.776
|
270.776
|
270.776
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
72.801
|
72.801
|
102.265
|
102.265
|
102.265
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
250.270
|
252.045
|
185.361
|
170.470
|
178.471
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
67
|
208.871
|
84.706
|
654
|
654
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
250.203
|
43.174
|
100.655
|
169.817
|
177.817
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
23.036
|
23.338
|
23.668
|
133.358
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.440.404
|
5.625.540
|
5.567.736
|
5.389.800
|
5.251.387
|