1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.334.729
|
1.999.117
|
2.104.666
|
1.653.538
|
1.353.727
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.334.729
|
1.999.117
|
2.104.666
|
1.653.538
|
1.353.727
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.142.592
|
1.756.956
|
1.814.589
|
1.399.882
|
1.150.634
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
192.137
|
242.160
|
290.077
|
253.656
|
203.093
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23.140
|
27.337
|
28.824
|
18.055
|
16.090
|
7. Chi phí tài chính
|
64.593
|
75.352
|
93.426
|
89.368
|
62.213
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
56.270
|
44.728
|
68.115
|
64.576
|
52.385
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.308
|
24.681
|
39.286
|
23.463
|
18.244
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
80.357
|
88.401
|
98.754
|
81.257
|
85.908
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
56.018
|
81.062
|
87.435
|
77.622
|
52.818
|
12. Thu nhập khác
|
1.358
|
163
|
334
|
491
|
839
|
13. Chi phí khác
|
4.031
|
9.382
|
2.366
|
7.589
|
1.792
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.673
|
-9.219
|
-2.032
|
-7.098
|
-953
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
53.345
|
71.843
|
85.403
|
70.524
|
51.865
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.703
|
14.430
|
15.911
|
13.980
|
9.986
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-370
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.703
|
14.060
|
15.911
|
13.980
|
9.986
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
43.642
|
57.783
|
69.492
|
56.544
|
41.879
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
770
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
43.642
|
57.013
|
69.492
|
56.544
|
41.879
|