Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.334.729 1.999.117 2.104.666 1.653.538 1.353.727
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.334.729 1.999.117 2.104.666 1.653.538 1.353.727
4. Giá vốn hàng bán 1.142.592 1.756.956 1.814.589 1.399.882 1.150.634
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 192.137 242.160 290.077 253.656 203.093
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23.140 27.337 28.824 18.055 16.090
7. Chi phí tài chính 64.593 75.352 93.426 89.368 62.213
-Trong đó: Chi phí lãi vay 56.270 44.728 68.115 64.576 52.385
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 14.308 24.681 39.286 23.463 18.244
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 80.357 88.401 98.754 81.257 85.908
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 56.018 81.062 87.435 77.622 52.818
12. Thu nhập khác 1.358 163 334 491 839
13. Chi phí khác 4.031 9.382 2.366 7.589 1.792
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.673 -9.219 -2.032 -7.098 -953
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 53.345 71.843 85.403 70.524 51.865
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.703 14.430 15.911 13.980 9.986
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -370 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.703 14.060 15.911 13.980 9.986
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 43.642 57.783 69.492 56.544 41.879
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 770 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 43.642 57.013 69.492 56.544 41.879