TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.700.797
|
2.025.771
|
2.607.502
|
2.259.845
|
2.620.002
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
132.575
|
13.512
|
512.492
|
283.755
|
644.563
|
1. Tiền
|
32.575
|
13.512
|
103.715
|
60.456
|
250.635
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
100.000
|
0
|
408.777
|
223.299
|
393.928
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
60.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
60.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
451.098
|
718.647
|
558.604
|
774.879
|
740.189
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
392.545
|
585.256
|
470.750
|
696.967
|
690.550
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.162
|
48.645
|
1.209
|
788
|
2.843
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
56.857
|
87.060
|
89.133
|
77.765
|
51.438
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.467
|
-2.314
|
-2.488
|
-641
|
-4.641
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.025.610
|
1.159.324
|
1.279.994
|
1.038.743
|
1.060.420
|
1. Hàng tồn kho
|
1.036.296
|
1.180.671
|
1.304.464
|
1.053.798
|
1.087.515
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10.686
|
-21.348
|
-24.470
|
-15.055
|
-27.096
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
91.514
|
134.289
|
256.412
|
147.468
|
114.830
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19.111
|
19.829
|
25.548
|
25.415
|
26.981
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
72.403
|
106.545
|
213.333
|
110.787
|
70.270
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
7.914
|
17.532
|
11.266
|
17.579
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.854.158
|
2.341.604
|
2.684.342
|
2.970.570
|
3.192.433
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13.185
|
21.133
|
10.681
|
10.681
|
10.681
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
13.185
|
21.133
|
10.681
|
10.681
|
10.681
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.250.422
|
1.501.377
|
1.812.358
|
2.184.861
|
2.077.735
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.223.696
|
1.476.880
|
1.790.947
|
2.022.921
|
1.921.410
|
- Nguyên giá
|
2.067.181
|
2.479.109
|
2.962.180
|
3.377.795
|
3.438.007
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-843.485
|
-1.002.230
|
-1.171.233
|
-1.354.873
|
-1.516.598
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26.726
|
24.498
|
21.411
|
161.940
|
156.325
|
- Nguyên giá
|
46.341
|
47.423
|
47.423
|
196.752
|
197.885
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.615
|
-22.925
|
-26.012
|
-34.812
|
-41.560
|
III. Bất động sản đầu tư
|
49.120
|
32.749
|
32.067
|
324.998
|
300.199
|
- Nguyên giá
|
49.914
|
32.947
|
32.947
|
329.742
|
310.085
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-794
|
-197
|
-880
|
-4.744
|
-9.887
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
451.332
|
671.300
|
684.022
|
282.290
|
458.723
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
451.332
|
671.300
|
684.022
|
282.290
|
458.723
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
140.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
140.788
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-788
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
90.099
|
115.044
|
145.215
|
167.740
|
205.096
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
90.099
|
115.044
|
145.215
|
165.325
|
187.536
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
2.415
|
1.119
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16.441
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.554.955
|
4.367.375
|
5.291.844
|
5.230.414
|
5.812.435
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.406.975
|
2.905.124
|
3.641.016
|
3.375.514
|
3.919.108
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.836.292
|
2.446.997
|
2.924.506
|
2.545.132
|
2.745.629
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.282.024
|
1.621.710
|
1.961.007
|
1.819.310
|
1.606.743
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
410.418
|
684.291
|
658.439
|
476.692
|
776.663
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29.725
|
4.362
|
32.899
|
9.039
|
7.329
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.360
|
14.001
|
18.378
|
25.334
|
31.551
|
6. Phải trả người lao động
|
32.722
|
58.613
|
154.674
|
81.075
|
256.936
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
39.128
|
42.715
|
43.149
|
54.506
|
21.394
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
4.088
|
4.379
|
3.890
|
1.947
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17.455
|
17.073
|
14.263
|
22.121
|
16.035
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
38
|
360
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.460
|
144
|
37.317
|
53.128
|
26.669
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
570.683
|
458.127
|
716.510
|
830.382
|
1.173.480
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
763
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
570.683
|
456.994
|
714.729
|
821.247
|
1.093.122
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
1.133
|
1.781
|
8.372
|
80.358
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.147.980
|
1.462.251
|
1.813.298
|
1.854.901
|
1.893.327
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.147.980
|
1.462.251
|
1.813.298
|
1.854.901
|
1.893.327
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
739.960
|
926.988
|
1.213.648
|
1.135.230
|
1.226.012
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
37.398
|
40.989
|
40.989
|
40.989
|
40.989
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
193.025
|
200.705
|
212.319
|
270.776
|
290.776
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
53.507
|
61.187
|
72.801
|
102.265
|
112.265
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
124.035
|
232.328
|
250.918
|
172.873
|
223.229
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
30
|
41
|
67
|
691
|
5.581
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
124.005
|
232.286
|
250.851
|
172.183
|
217.648
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
22.568
|
132.711
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.554.955
|
4.367.375
|
5.454.314
|
5.230.414
|
5.812.435
|