Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.612.224 4.484.943 5.446.140 6.778.133 7.092.050
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 789 2.213 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.612.224 4.484.153 5.443.927 6.778.133 7.092.050
4. Giá vốn hàng bán 3.827.432 3.812.381 4.669.471 5.773.430 6.114.020
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 784.792 671.772 774.456 1.004.704 978.030
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21.075 33.683 60.116 97.525 97.355
7. Chi phí tài chính 134.384 143.827 169.911 278.882 322.739
-Trong đó: Chi phí lãi vay 116.995 128.097 134.733 179.439 233.689
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 127.509 145.819 86.556 77.161 101.739
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 251.905 217.519 289.730 375.364 348.770
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 292.069 198.289 288.375 370.821 302.137
12. Thu nhập khác 3.648 2.981 3.537 4.313 2.346
13. Chi phí khác 5.984 17.792 10.960 17.969 23.367
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.336 -14.811 -7.423 -13.657 -21.022
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 289.732 183.479 280.952 357.164 281.116
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 58.942 31.227 48.693 65.480 54.025
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -370
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 58.942 31.227 48.693 65.480 53.655
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 230.790 152.252 232.259 291.684 227.461
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 770
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 230.790 152.252 232.259 291.684 226.691