I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
517
|
924
|
417
|
1.145
|
12.045
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.037
|
15.517
|
2.138
|
211
|
4.588
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.987
|
1.830
|
1.989
|
2.461
|
6.916
|
- Các khoản dự phòng
|
458
|
9.267
|
-4.941
|
-2.711
|
711
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3.038
|
-854
|
0
|
0
|
26
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-628
|
-3.138
|
-2.572
|
-1.399
|
-17.839
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.183
|
8.411
|
7.662
|
1.860
|
14.775
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.553
|
16.441
|
2.555
|
1.355
|
16.633
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-25.812
|
-15.603
|
22.918
|
-35.912
|
1.747
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
52.567
|
-33.286
|
-44.927
|
31.852
|
-60.296
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
109
|
1.150
|
18.030
|
1.723
|
42.705
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
139
|
34
|
-170
|
271
|
1.286
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.794
|
-1.000
|
-6.897
|
-6.687
|
-10.048
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.008
|
0
|
0
|
0
|
-2.601
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.100
|
114
|
34
|
260
|
7.552
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.143
|
121
|
-1.210
|
-42
|
-7.260
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32.712
|
-32.029
|
-9.667
|
-7.180
|
-10.281
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-13
|
-7.485
|
-9.403
|
-36.321
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2.146
|
7.182
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-5.500
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
850
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
1.423
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
634
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
529
|
2.545
|
2.572
|
0
|
49
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
279
|
-2.968
|
-3.913
|
-1.623
|
-27.667
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
107.081
|
117.256
|
132.023
|
93.936
|
157.761
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-124.764
|
-70.393
|
-123.745
|
-94.858
|
-136.431
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-891
|
-53
|
-17
|
0
|
-10
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18.574
|
46.810
|
8.261
|
-922
|
21.320
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.417
|
11.813
|
-5.320
|
-9.725
|
-16.628
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.798
|
25.220
|
37.033
|
0
|
22.429
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
0
|
0
|
31.713
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.220
|
37.033
|
31.713
|
21.988
|
5.801
|