Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 517 924 417 1.145 12.045
2. Điều chỉnh cho các khoản 12.037 15.517 2.138 211 4.588
- Khấu hao TSCĐ 1.987 1.830 1.989 2.461 6.916
- Các khoản dự phòng 458 9.267 -4.941 -2.711 711
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3.038 -854 0 0 26
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -628 -3.138 -2.572 -1.399 -17.839
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7.183 8.411 7.662 1.860 14.775
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12.553 16.441 2.555 1.355 16.633
- Tăng, giảm các khoản phải thu -25.812 -15.603 22.918 -35.912 1.747
- Tăng, giảm hàng tồn kho 52.567 -33.286 -44.927 31.852 -60.296
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 109 1.150 18.030 1.723 42.705
- Tăng giảm chi phí trả trước 139 34 -170 271 1.286
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.794 -1.000 -6.897 -6.687 -10.048
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.008 0 0 0 -2.601
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.100 114 34 260 7.552
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.143 121 -1.210 -42 -7.260
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32.712 -32.029 -9.667 -7.180 -10.281
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -13 -7.485 -9.403 -36.321
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 2.146 7.182
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -5.500 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 850 0 0 5.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.100 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 1.000 0 1.423
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 634 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 529 2.545 2.572 0 49
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 279 -2.968 -3.913 -1.623 -27.667
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 107.081 117.256 132.023 93.936 157.761
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -124.764 -70.393 -123.745 -94.858 -136.431
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -891 -53 -17 0 -10
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -18.574 46.810 8.261 -922 21.320
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14.417 11.813 -5.320 -9.725 -16.628
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.798 25.220 37.033 0 22.429
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 5 0 0 31.713 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25.220 37.033 31.713 21.988 5.801