I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
402.958
|
371.004
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-39.452
|
-126.225
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.128
|
-2.300
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11.129
|
-6.674
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18.358
|
-2.069
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19.510
|
20.623
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-112.911
|
-38.443
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
231.490
|
215.917
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-127.724
|
-21.452
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1.160
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1.423
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-424.450
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.806
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
199
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-547.367
|
-21.517
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
199.999
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-9.110
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
173.980
|
5.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-51.659
|
-198.874
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-585
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
313.210
|
-193.959
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.668
|
441
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47.494
|
21.988
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44.827
|
22.429
|