Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126.154 121.963 412.668 447.469 804.795
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 363 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 126.154 121.600 412.668 447.469 804.795
4. Giá vốn hàng bán 120.717 119.503 405.086 444.087 790.037
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.438 2.097 7.582 3.382 14.758
6. Doanh thu hoạt động tài chính 88 40 20 24 20
7. Chi phí tài chính 2.300 1.184 1.114 -2.317 1.996
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.300 1.139 1.114 -3.976 1.839
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 463 410 939 887 1.641
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.036 2.456 2.435 2.623 5.361
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 725 -1.913 3.114 2.213 5.780
12. Thu nhập khác 327 773 187 1.206 154
13. Chi phí khác 2.787 115 189 147 331
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.460 658 -2 1.058 -176
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.735 -1.255 3.111 3.271 5.603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 600
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 600
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.735 -1.255 3.111 2.671 5.603
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.735 -1.255 3.111 2.671 5.603