1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126.154
|
121.963
|
412.668
|
447.469
|
804.795
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
363
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
126.154
|
121.600
|
412.668
|
447.469
|
804.795
|
4. Giá vốn hàng bán
|
120.717
|
119.503
|
405.086
|
444.087
|
790.037
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.438
|
2.097
|
7.582
|
3.382
|
14.758
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
88
|
40
|
20
|
24
|
20
|
7. Chi phí tài chính
|
2.300
|
1.184
|
1.114
|
-2.317
|
1.996
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.300
|
1.139
|
1.114
|
-3.976
|
1.839
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
463
|
410
|
939
|
887
|
1.641
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.036
|
2.456
|
2.435
|
2.623
|
5.361
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
725
|
-1.913
|
3.114
|
2.213
|
5.780
|
12. Thu nhập khác
|
327
|
773
|
187
|
1.206
|
154
|
13. Chi phí khác
|
2.787
|
115
|
189
|
147
|
331
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.460
|
658
|
-2
|
1.058
|
-176
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.735
|
-1.255
|
3.111
|
3.271
|
5.603
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
600
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
600
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.735
|
-1.255
|
3.111
|
2.671
|
5.603
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.735
|
-1.255
|
3.111
|
2.671
|
5.603
|