TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
336.547
|
287.342
|
264.962
|
239.356
|
234.172
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.992
|
12.358
|
10.800
|
6.980
|
6.506
|
1. Tiền
|
11.992
|
12.358
|
10.800
|
6.980
|
5.806
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
79.186
|
88.186
|
92.000
|
82.000
|
78.130
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
79.186
|
88.186
|
92.000
|
82.000
|
78.130
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
55.886
|
60.063
|
43.093
|
84.058
|
89.736
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.117
|
56.009
|
38.909
|
80.653
|
70.346
|
2. Trả trước cho người bán
|
147
|
189
|
149
|
98
|
12.964
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.623
|
3.864
|
4.034
|
3.307
|
6.426
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
184.891
|
121.568
|
109.397
|
50.121
|
48.713
|
1. Hàng tồn kho
|
184.891
|
121.568
|
109.397
|
50.121
|
48.713
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.592
|
5.166
|
9.672
|
16.197
|
11.087
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.016
|
626
|
1.082
|
217
|
1.481
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.561
|
4.424
|
8.466
|
15.922
|
9.020
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16
|
117
|
123
|
58
|
586
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
190.506
|
186.427
|
184.021
|
229.755
|
216.186
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
169.688
|
165.910
|
160.738
|
218.838
|
205.569
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
139.850
|
136.072
|
131.380
|
189.480
|
176.691
|
- Nguyên giá
|
281.015
|
281.015
|
281.145
|
342.932
|
334.085
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141.165
|
-144.943
|
-149.765
|
-153.452
|
-157.394
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29.838
|
29.838
|
29.358
|
29.358
|
28.878
|
- Nguyên giá
|
33.365
|
33.365
|
33.365
|
33.365
|
33.365
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.527
|
-3.527
|
-4.007
|
-4.007
|
-4.487
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17.000
|
17.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17.000
|
17.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.817
|
3.517
|
15.282
|
2.917
|
2.617
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.817
|
3.517
|
15.282
|
2.917
|
2.617
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
527.053
|
473.769
|
448.983
|
469.111
|
450.358
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
199.907
|
187.761
|
164.033
|
174.753
|
161.495
|
I. Nợ ngắn hạn
|
199.907
|
187.761
|
164.033
|
174.753
|
161.495
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
164.191
|
142.613
|
124.246
|
123.832
|
111.309
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.592
|
19.661
|
20.975
|
36.339
|
27.588
|
4. Người mua trả tiền trước
|
386
|
6.664
|
208
|
132
|
12.813
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.208
|
5.538
|
6.938
|
0
|
21
|
6. Phải trả người lao động
|
5.730
|
7.750
|
7.081
|
9.811
|
5.776
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
996
|
1.627
|
996
|
1.034
|
704
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.804
|
3.908
|
3.588
|
3.605
|
3.284
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
327.146
|
286.007
|
284.950
|
294.358
|
288.863
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
327.146
|
286.007
|
284.950
|
294.358
|
288.863
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
244.306
|
244.306
|
244.306
|
244.306
|
244.306
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
82.683
|
82.683
|
82.683
|
82.683
|
82.683
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-24.593
|
-24.593
|
-24.593
|
-24.593
|
-24.593
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.750
|
-16.389
|
-17.446
|
-8.038
|
-13.533
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33.539
|
33.539
|
33.539
|
33.539
|
-15.238
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8.789
|
-49.927
|
-50.985
|
-41.576
|
1.705
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
527.053
|
473.769
|
448.983
|
469.111
|
450.358
|