Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 336.547 287.342 264.962 239.356 234.172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.992 12.358 10.800 6.980 6.506
1. Tiền 11.992 12.358 10.800 6.980 5.806
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 79.186 88.186 92.000 82.000 78.130
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 79.186 88.186 92.000 82.000 78.130
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55.886 60.063 43.093 84.058 89.736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51.117 56.009 38.909 80.653 70.346
2. Trả trước cho người bán 147 189 149 98 12.964
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.623 3.864 4.034 3.307 6.426
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 184.891 121.568 109.397 50.121 48.713
1. Hàng tồn kho 184.891 121.568 109.397 50.121 48.713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.592 5.166 9.672 16.197 11.087
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.016 626 1.082 217 1.481
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.561 4.424 8.466 15.922 9.020
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16 117 123 58 586
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 190.506 186.427 184.021 229.755 216.186
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 169.688 165.910 160.738 218.838 205.569
1. Tài sản cố định hữu hình 139.850 136.072 131.380 189.480 176.691
- Nguyên giá 281.015 281.015 281.145 342.932 334.085
- Giá trị hao mòn lũy kế -141.165 -144.943 -149.765 -153.452 -157.394
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29.838 29.838 29.358 29.358 28.878
- Nguyên giá 33.365 33.365 33.365 33.365 33.365
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.527 -3.527 -4.007 -4.007 -4.487
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17.000 17.000 8.000 8.000 8.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17.000 17.000 8.000 8.000 8.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.817 3.517 15.282 2.917 2.617
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.817 3.517 15.282 2.917 2.617
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 527.053 473.769 448.983 469.111 450.358
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 199.907 187.761 164.033 174.753 161.495
I. Nợ ngắn hạn 199.907 187.761 164.033 174.753 161.495
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 164.191 142.613 124.246 123.832 111.309
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22.592 19.661 20.975 36.339 27.588
4. Người mua trả tiền trước 386 6.664 208 132 12.813
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.208 5.538 6.938 0 21
6. Phải trả người lao động 5.730 7.750 7.081 9.811 5.776
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 996 1.627 996 1.034 704
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.804 3.908 3.588 3.605 3.284
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 327.146 286.007 284.950 294.358 288.863
I. Vốn chủ sở hữu 327.146 286.007 284.950 294.358 288.863
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 244.306 244.306 244.306 244.306 244.306
2. Thặng dư vốn cổ phần 82.683 82.683 82.683 82.683 82.683
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -24.593 -24.593 -24.593 -24.593 -24.593
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.750 -16.389 -17.446 -8.038 -13.533
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.539 33.539 33.539 33.539 -15.238
- LNST chưa phân phối kỳ này -8.789 -49.927 -50.985 -41.576 1.705
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 527.053 473.769 448.983 469.111 450.358