I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-8.789
|
-37.337
|
-1.057
|
9.408
|
1.705
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-7.402
|
18.301
|
-5.451
|
14.225
|
4.269
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-1.574
|
10.690
|
-2.090
|
11.079
|
3.942
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
67
|
-123
|
123
|
21
|
-89
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.328
|
5.282
|
-5.282
|
1.796
|
-744
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.433
|
2.451
|
1.799
|
1.330
|
1.161
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-16.191
|
-19.037
|
-6.508
|
23.634
|
5.973
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18.667
|
3.020
|
9.773
|
-46.104
|
-5.678
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
60.665
|
63.322
|
12.171
|
59.276
|
1.409
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.156
|
-14.575
|
12.344
|
-25.075
|
15.529
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.369
|
1.691
|
-12.223
|
13.231
|
-965
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.433
|
-2.686
|
-1.563
|
-1.570
|
-1.161
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.599
|
-3.801
|
0
|
0
|
-7.400
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50.584
|
27.934
|
13.995
|
23.392
|
7.708
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
-43.404
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
320
|
-320
|
320
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.000
|
-34.000
|
-14.000
|
8.186
|
45
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26.000
|
25.000
|
17.186
|
3.814
|
-130
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.674
|
2.450
|
305
|
3.916
|
744
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
23.674
|
-6.230
|
3.172
|
-27.168
|
659
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
63.807
|
140.817
|
112.985
|
105.256
|
90.706
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-137.713
|
-162.253
|
-131.710
|
-105.259
|
-103.533
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-73.906
|
-21.437
|
-18.724
|
-2
|
-12.827
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
352
|
268
|
-1.558
|
-3.779
|
-4.459
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.654
|
11.992
|
12.358
|
10.800
|
10.980
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-14
|
98
|
0
|
-42
|
-14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.992
|
12.358
|
10.800
|
6.980
|
6.506
|