Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -8.789 -37.337 -1.057 9.408 1.705
2. Điều chỉnh cho các khoản -7.402 18.301 -5.451 14.225 4.269
- Khấu hao TSCĐ -1.574 10.690 -2.090 11.079 3.942
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 67 -123 123 21 -89
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.328 5.282 -5.282 1.796 -744
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.433 2.451 1.799 1.330 1.161
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -16.191 -19.037 -6.508 23.634 5.973
- Tăng, giảm các khoản phải thu 18.667 3.020 9.773 -46.104 -5.678
- Tăng, giảm hàng tồn kho 60.665 63.322 12.171 59.276 1.409
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4.156 -14.575 12.344 -25.075 15.529
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.369 1.691 -12.223 13.231 -965
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.433 -2.686 -1.563 -1.570 -1.161
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.599 -3.801 0 0 -7.400
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 50.584 27.934 13.995 23.392 7.708
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -43.404 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 320 -320 320 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4.000 -34.000 -14.000 8.186 45
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 26.000 25.000 17.186 3.814 -130
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.674 2.450 305 3.916 744
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 23.674 -6.230 3.172 -27.168 659
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 63.807 140.817 112.985 105.256 90.706
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -137.713 -162.253 -131.710 -105.259 -103.533
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -73.906 -21.437 -18.724 -2 -12.827
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 352 268 -1.558 -3.779 -4.459
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11.654 11.992 12.358 10.800 10.980
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -14 98 0 -42 -14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.992 12.358 10.800 6.980 6.506