Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.231.416 798.482 402.949 378.901 377.272
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.231.416 798.482 402.949 378.901 377.272
4. Giá vốn hàng bán 1.152.999 749.721 370.061 337.815 327.476
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 78.417 48.761 32.888 41.087 49.796
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.486 2.547 9.500 102 29
7. Chi phí tài chính 4.771 5.164 3.343 1.937 1.794
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.180 3.910 3.256 1.924 1.787
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 62.117 42.855 26.502 28.989 32.567
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.015 3.289 12.542 10.263 15.464
12. Thu nhập khác 434 1.556 1.073 3.526 1.063
13. Chi phí khác 3.534 1.549 1.644 2.435 1.743
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.100 7 -571 1.092 -681
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.915 3.296 11.971 11.355 14.783
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.665 605 2.333 2.445 3.363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.665 605 2.333 2.445 3.363
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.249 2.691 9.638 8.910 11.420
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.249 2.691 9.638 8.910 11.420