I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
369.847
|
879.137
|
704.894
|
706.237
|
775.643
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-464.897
|
-742.242
|
-683.179
|
-740.153
|
-692.793
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-41.048
|
-45.425
|
-35.535
|
-32.589
|
-48.956
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-22.502
|
-39.642
|
-13.946
|
-21.003
|
-13.233
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-22.110
|
-13.699
|
-12.130
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19.731
|
15.996
|
5.608
|
2.190
|
3.978
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-46.588
|
-52.390
|
-50.411
|
-36.988
|
-31.012
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-207.566
|
1.735
|
-84.699
|
-122.306
|
-6.372
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-92.808
|
-105.540
|
-773
|
-1.857
|
-1.239
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17.339
|
0
|
5
|
179
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-56.100
|
-1.000
|
-13.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
4.500
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-16.540
|
-19.900
|
-45.000
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
22.441
|
0
|
0
|
157.000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.953
|
461
|
399
|
238
|
50
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-122.715
|
-121.479
|
-58.369
|
155.561
|
-1.189
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
96.119
|
23.800
|
150.400
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
535.993
|
408.885
|
421.468
|
441.723
|
320.512
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-239.979
|
-355.870
|
-427.025
|
-470.464
|
-302.377
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-416
|
-470
|
-408
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.829
|
-11.310
|
0
|
-503
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
384.887
|
65.035
|
144.436
|
-29.243
|
18.135
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
54.606
|
-54.709
|
1.368
|
4.011
|
10.574
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.503
|
66.094
|
11.503
|
12.841
|
15.497
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-15
|
117
|
-29
|
-13
|
13
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66.094
|
11.503
|
12.841
|
15.497
|
26.083
|