Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 369.847 879.137 704.894 706.237 775.643
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -464.897 -742.242 -683.179 -740.153 -692.793
3. Tiền chi trả cho người lao động -41.048 -45.425 -35.535 -32.589 -48.956
4. Tiền chi trả lãi vay -22.502 -39.642 -13.946 -21.003 -13.233
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -22.110 -13.699 -12.130 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 19.731 15.996 5.608 2.190 3.978
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -46.588 -52.390 -50.411 -36.988 -31.012
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -207.566 1.735 -84.699 -122.306 -6.372
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -92.808 -105.540 -773 -1.857 -1.239
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 17.339 0 5 179 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -56.100 -1.000 -13.000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 4.500 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -16.540 -19.900 -45.000 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22.441 0 0 157.000 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.953 461 399 238 50
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -122.715 -121.479 -58.369 155.561 -1.189
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 96.119 23.800 150.400 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 535.993 408.885 421.468 441.723 320.512
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -239.979 -355.870 -427.025 -470.464 -302.377
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -416 -470 -408 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.829 -11.310 0 -503 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 384.887 65.035 144.436 -29.243 18.135
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 54.606 -54.709 1.368 4.011 10.574
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11.503 66.094 11.503 12.841 15.497
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -15 117 -29 -13 13
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 66.094 11.503 12.841 15.497 26.083