Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 397.762 601.144 588.353 695.717 783.227
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13.123 20.549 15.601 17.789 41.192
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 384.640 580.595 572.752 677.928 742.036
4. Giá vốn hàng bán 270.598 455.185 457.890 584.381 624.535
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 114.042 125.410 114.862 93.548 117.501
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.329 2.775 1.208 85.322 320
7. Chi phí tài chính 11.432 51.439 10.007 24.301 20.303
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.132 25.806 15.144 21.518 12.708
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -35.962 -8.989 -8.641 0
9. Chi phí bán hàng 78.858 130.285 151.314 125.824 176.655
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.763 54.029 31.267 18.054 16.229
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.319 -143.531 -85.506 2.050 -95.366
12. Thu nhập khác 35.961 7.351 828 957 9.256
13. Chi phí khác 31.151 8.809 1.503 1.104 622
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.810 -1.458 -675 -148 8.634
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21.129 -144.989 -86.181 1.903 -86.732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.905 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.905 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.224 -144.989 -86.181 1.903 -86.732
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -34 0 -3.885 -1.735 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.258 -144.989 -82.296 3.638 -86.732