1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
420.925
|
461.915
|
522.034
|
912.135
|
477.534
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.156
|
1.769
|
4.553
|
14.462
|
2.628
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
416.769
|
460.146
|
517.481
|
897.673
|
474.906
|
4. Giá vốn hàng bán
|
355.430
|
387.122
|
417.622
|
722.390
|
384.340
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
61.339
|
73.024
|
99.858
|
175.283
|
90.566
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.511
|
8.096
|
270.288
|
79.219
|
76.104
|
7. Chi phí tài chính
|
3.285
|
2.654
|
105.397
|
44.679
|
12.952
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.461
|
1.149
|
3.704
|
6.732
|
11.794
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.265
|
-6.155
|
-11.413
|
-12.080
|
-12.606
|
9. Chi phí bán hàng
|
39.543
|
31.783
|
65.199
|
117.283
|
40.784
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.233
|
19.702
|
51.173
|
122.009
|
93.483
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
54
|
20.826
|
136.965
|
-41.549
|
6.845
|
12. Thu nhập khác
|
6.621
|
703
|
514
|
3.946
|
2.625
|
13. Chi phí khác
|
146
|
325
|
56
|
1.037
|
2.057
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.476
|
379
|
458
|
2.909
|
568
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.530
|
21.205
|
137.423
|
-38.640
|
7.413
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.720
|
3.775
|
11.856
|
5.801
|
16.598
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4.061
|
642
|
-6.488
|
2.860
|
1.993
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.780
|
4.417
|
5.367
|
8.661
|
18.591
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
750
|
16.788
|
132.055
|
-47.301
|
-11.179
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-636
|
-103
|
17.219
|
-5.026
|
8.449
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.385
|
16.891
|
114.836
|
-42.275
|
-19.628
|