Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 106.881 125.032 95.080 175.768 207.426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42.815 48.193 29.245 68.447 50.675
1. Tiền 17.091 27.377 24.082 37.694 15.675
2. Các khoản tương đương tiền 25.724 20.816 5.163 30.753 35.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 15.132 15.822 46.503 86.543
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 15.132 15.822 46.503 86.543
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20.428 21.495 14.808 20.046 25.238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.258 4.399 4.018 4.514 4.985
2. Trả trước cho người bán 3.613 1.219 597 2.333 1.409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.446 17.013 11.328 14.464 20.109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -888 -1.136 -1.136 -1.266 -1.266
IV. Tổng hàng tồn kho 41.641 39.060 33.676 38.442 43.296
1. Hàng tồn kho 41.641 39.060 33.676 38.442 43.296
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.997 1.152 1.530 2.330 1.673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.881 1.152 861 2.330 1.673
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 116 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 669 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 194.124 179.342 172.495 164.529 176.439
I. Các khoản phải thu dài hạn 383 383 22 22 22
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 383 383 22 22 22
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 181.691 170.279 165.129 155.447 161.788
1. Tài sản cố định hữu hình 175.875 164.712 159.692 150.276 156.865
- Nguyên giá 344.170 350.255 361.869 368.123 390.527
- Giá trị hao mòn lũy kế -168.295 -185.543 -202.178 -217.846 -233.663
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.816 5.566 5.437 5.171 4.924
- Nguyên giá 8.633 8.633 8.768 8.768 8.768
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.817 -3.067 -3.330 -3.597 -3.844
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 1.867 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 1.867 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.051 8.680 5.477 9.059 14.629
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.051 8.680 5.477 9.059 14.629
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 301.005 304.374 267.576 340.297 383.865
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 75.895 57.998 49.787 66.226 81.219
I. Nợ ngắn hạn 75.876 57.998 49.787 66.226 81.219
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 52.645 35.807 32.341 40.894 53.010
4. Người mua trả tiền trước 4.411 2.887 3.618 3.019 2.938
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.866 2.390 685 3.525 3.973
6. Phải trả người lao động 10.942 11.509 6.621 9.840 10.473
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.266 1.680 3.123 4.168 5.287
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.745 3.718 3.298 3.415 5.537
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 8 101 1.364 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 18 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 225.110 246.376 217.789 274.071 302.646
I. Vốn chủ sở hữu 225.110 246.376 217.789 274.071 302.646
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 155.520 155.520 155.520 155.520 155.520
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.407 1.407 1.407 1.407 1.407
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.603 16.603 16.603 16.603 16.603
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 695 1.322 604 2.245 1.846
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50.884 71.523 43.655 98.295 127.270
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.089 32.877 35.507 27.284 65.554
- LNST chưa phân phối kỳ này 34.795 38.646 8.147 71.011 61.715
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 301.005 304.374 267.576 340.297 383.865