TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
106.881
|
125.032
|
95.080
|
175.768
|
207.426
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42.815
|
48.193
|
29.245
|
68.447
|
50.675
|
1. Tiền
|
17.091
|
27.377
|
24.082
|
37.694
|
15.675
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25.724
|
20.816
|
5.163
|
30.753
|
35.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
15.132
|
15.822
|
46.503
|
86.543
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
15.132
|
15.822
|
46.503
|
86.543
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20.428
|
21.495
|
14.808
|
20.046
|
25.238
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.258
|
4.399
|
4.018
|
4.514
|
4.985
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.613
|
1.219
|
597
|
2.333
|
1.409
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.446
|
17.013
|
11.328
|
14.464
|
20.109
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-888
|
-1.136
|
-1.136
|
-1.266
|
-1.266
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41.641
|
39.060
|
33.676
|
38.442
|
43.296
|
1. Hàng tồn kho
|
41.641
|
39.060
|
33.676
|
38.442
|
43.296
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.997
|
1.152
|
1.530
|
2.330
|
1.673
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.881
|
1.152
|
861
|
2.330
|
1.673
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
116
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
669
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
194.124
|
179.342
|
172.495
|
164.529
|
176.439
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
383
|
383
|
22
|
22
|
22
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
383
|
383
|
22
|
22
|
22
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
181.691
|
170.279
|
165.129
|
155.447
|
161.788
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
175.875
|
164.712
|
159.692
|
150.276
|
156.865
|
- Nguyên giá
|
344.170
|
350.255
|
361.869
|
368.123
|
390.527
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-168.295
|
-185.543
|
-202.178
|
-217.846
|
-233.663
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.816
|
5.566
|
5.437
|
5.171
|
4.924
|
- Nguyên giá
|
8.633
|
8.633
|
8.768
|
8.768
|
8.768
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.817
|
-3.067
|
-3.330
|
-3.597
|
-3.844
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
1.867
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
1.867
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.051
|
8.680
|
5.477
|
9.059
|
14.629
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.051
|
8.680
|
5.477
|
9.059
|
14.629
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
301.005
|
304.374
|
267.576
|
340.297
|
383.865
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
75.895
|
57.998
|
49.787
|
66.226
|
81.219
|
I. Nợ ngắn hạn
|
75.876
|
57.998
|
49.787
|
66.226
|
81.219
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52.645
|
35.807
|
32.341
|
40.894
|
53.010
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.411
|
2.887
|
3.618
|
3.019
|
2.938
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.866
|
2.390
|
685
|
3.525
|
3.973
|
6. Phải trả người lao động
|
10.942
|
11.509
|
6.621
|
9.840
|
10.473
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.266
|
1.680
|
3.123
|
4.168
|
5.287
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.745
|
3.718
|
3.298
|
3.415
|
5.537
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
8
|
101
|
1.364
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
225.110
|
246.376
|
217.789
|
274.071
|
302.646
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
225.110
|
246.376
|
217.789
|
274.071
|
302.646
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
155.520
|
155.520
|
155.520
|
155.520
|
155.520
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.407
|
1.407
|
1.407
|
1.407
|
1.407
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.603
|
16.603
|
16.603
|
16.603
|
16.603
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
695
|
1.322
|
604
|
2.245
|
1.846
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50.884
|
71.523
|
43.655
|
98.295
|
127.270
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16.089
|
32.877
|
35.507
|
27.284
|
65.554
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
34.795
|
38.646
|
8.147
|
71.011
|
61.715
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
301.005
|
304.374
|
267.576
|
340.297
|
383.865
|