Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 86.602 60.135 12.575 103.914 94.163
2. Điều chỉnh cho các khoản 17.157 16.817 16.530 15.665 12.745
- Khấu hao TSCĐ 17.784 17.498 17.744 18.011 19.013
- Các khoản dự phòng 248 248 130 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 10 -37 88 -44 -101
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -884 -892 -1.302 -2.432 -6.167
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 103.759 76.952 29.106 119.579 106.907
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7.968 -1.124 6.517 -4.811 -6.465
- Tăng, giảm hàng tồn kho 794 2.581 5.384 -4.787 -4.854
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4.795 -21.131 -5.256 15.459 19.104
- Tăng giảm chi phí trả trước -457 4.098 3.495 -4.813 -4.877
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9.731 -6.432 -4.064 -8.938 -10.212
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 347 1.414 90 0 37
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.231 -4.518 -3.510 -1.599 -6.754
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 101.244 51.840 31.761 110.090 92.885
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -25.076 -4.429 -14.846 -10.263 -27.612
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 81 0 5 153 39
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -10.264 -690 -30.682 -40.040
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 803 892 1.152 2.279 6.233
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24.192 -13.801 -14.379 -38.512 -61.379
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -68.428 -27.830 -36.242 -32.503 -49.378
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -68.428 -27.830 -36.242 -32.503 -49.378
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.624 10.209 -18.859 39.075 -17.873
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34.206 42.815 48.193 29.245 68.447
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -15 37 -88 44 101
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 42.815 53.061 29.245 68.364 50.675