1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
105.139
|
110.459
|
102.577
|
102.351
|
93.352
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
205
|
105
|
117
|
121
|
5.231
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
104.934
|
110.355
|
102.460
|
102.229
|
88.121
|
4. Giá vốn hàng bán
|
60.953
|
61.140
|
57.548
|
57.932
|
36.505
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
43.981
|
49.214
|
44.912
|
44.297
|
51.616
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
44
|
8
|
6
|
3
|
189
|
7. Chi phí tài chính
|
336
|
347
|
557
|
522
|
146
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
336
|
347
|
557
|
522
|
146
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
33.584
|
38.651
|
34.741
|
37.999
|
26.780
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.726
|
2.125
|
2.773
|
3.239
|
20.005
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.378
|
8.099
|
6.847
|
2.539
|
4.873
|
12. Thu nhập khác
|
708
|
1.348
|
510
|
438
|
356
|
13. Chi phí khác
|
0
|
170
|
100
|
49
|
1.292
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
708
|
1.178
|
410
|
388
|
-936
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.086
|
9.277
|
7.257
|
2.928
|
3.937
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.779
|
1.889
|
1.471
|
595
|
3.146
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.779
|
1.889
|
1.471
|
595
|
3.146
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.307
|
7.388
|
5.786
|
2.332
|
791
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.307
|
7.388
|
5.786
|
2.332
|
791
|