TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
349.748
|
355.521
|
341.699
|
372.207
|
382.195
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53.643
|
49.399
|
58.154
|
53.079
|
52.336
|
1. Tiền
|
15.143
|
11.399
|
24.154
|
18.079
|
26.336
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38.500
|
38.000
|
34.000
|
35.000
|
26.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
54.500
|
60.000
|
61.000
|
80.000
|
118.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
54.500
|
60.000
|
61.000
|
80.000
|
118.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
110.008
|
105.946
|
91.113
|
153.121
|
119.660
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
87.120
|
88.756
|
71.679
|
136.261
|
102.120
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.097
|
4.070
|
6.406
|
3.864
|
5.133
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.691
|
17.020
|
16.929
|
17.280
|
16.690
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.901
|
-3.901
|
-3.901
|
-4.283
|
-4.283
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
128.638
|
136.392
|
128.323
|
83.624
|
88.996
|
1. Hàng tồn kho
|
128.638
|
136.392
|
128.323
|
83.624
|
88.996
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.960
|
3.784
|
3.109
|
2.382
|
3.203
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.418
|
3.242
|
2.566
|
1.851
|
2.226
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15
|
15
|
14
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
528
|
528
|
529
|
531
|
977
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
169.593
|
165.791
|
160.708
|
156.890
|
153.117
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
188
|
152
|
172
|
145
|
170
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
188
|
152
|
172
|
145
|
170
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
136.694
|
133.160
|
128.903
|
125.329
|
121.579
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125.647
|
121.903
|
118.098
|
114.407
|
111.166
|
- Nguyên giá
|
327.175
|
332.647
|
335.704
|
337.124
|
341.105
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-201.528
|
-210.744
|
-217.605
|
-222.717
|
-229.939
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.047
|
11.257
|
10.805
|
10.922
|
10.413
|
- Nguyên giá
|
21.478
|
22.141
|
22.141
|
22.734
|
22.734
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.431
|
-10.884
|
-11.336
|
-11.812
|
-12.321
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22.777
|
21.739
|
20.883
|
21.137
|
21.395
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22.777
|
21.739
|
20.883
|
21.137
|
21.395
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.935
|
10.740
|
10.750
|
10.278
|
9.973
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.935
|
10.740
|
10.750
|
10.278
|
9.973
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
519.341
|
521.312
|
502.407
|
529.096
|
535.312
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
72.983
|
99.785
|
73.724
|
84.962
|
78.350
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56.658
|
90.968
|
64.260
|
74.358
|
67.415
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.250
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.678
|
20.399
|
13.251
|
16.702
|
14.044
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.099
|
5.043
|
4.713
|
3.394
|
6.769
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.969
|
3.958
|
3.925
|
10.440
|
4.653
|
6. Phải trả người lao động
|
6.173
|
6.952
|
7.886
|
8.884
|
6.354
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.164
|
6.088
|
6.412
|
8.678
|
7.379
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
10.360
|
7.780
|
11.147
|
9.818
|
14.557
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.696
|
36.051
|
12.692
|
11.984
|
12.349
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.182
|
1.926
|
1.967
|
2.189
|
1.243
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
86
|
2.770
|
2.268
|
2.268
|
67
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.325
|
8.817
|
9.464
|
10.604
|
10.935
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.331
|
6.220
|
6.588
|
6.656
|
6.982
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.676
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.117
|
1.862
|
2.230
|
2.376
|
2.059
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
391
|
474
|
407
|
446
|
446
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.810
|
261
|
239
|
1.125
|
1.449
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
446.359
|
421.527
|
428.682
|
444.135
|
456.962
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
446.359
|
421.527
|
428.682
|
444.135
|
456.962
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
367.275
|
367.275
|
367.275
|
367.275
|
367.275
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-393
|
-404
|
-383
|
-383
|
-383
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39.545
|
42.900
|
42.900
|
42.900
|
42.900
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
439
|
439
|
439
|
439
|
439
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
39.493
|
11.317
|
18.450
|
33.903
|
46.730
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33.640
|
491
|
491
|
491
|
-1.711
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.853
|
10.825
|
17.959
|
33.412
|
48.440
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
519.341
|
521.312
|
502.407
|
529.096
|
535.312
|