I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
175.275
|
59.526
|
86.086
|
66.054
|
68.930
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-121.315
|
-31.256
|
-42.735
|
-50.818
|
-39.771
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29.327
|
-9.318
|
-8.668
|
-8.590
|
-9.275
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.193
|
-1.288
|
-1.850
|
-1.465
|
-1.471
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-2.829
|
-140
|
0
|
-3.000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.569
|
619
|
776
|
290
|
5.974
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29.220
|
-10.558
|
-4.378
|
-7.190
|
-7.109
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.212
|
4.897
|
29.091
|
-1.720
|
14.278
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22.131
|
-16.309
|
-18.379
|
-4.081
|
-12.703
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
265
|
0
|
988
|
-90
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.145
|
0
|
0
|
0
|
5.390
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.721
|
-16.309
|
-17.391
|
-4.171
|
-7.313
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
140.096
|
46.798
|
45.049
|
50.999
|
36.617
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-114.374
|
-33.800
|
-54.939
|
-49.539
|
-42.344
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.995
|
-1
|
-3
|
-3
|
-2
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21.726
|
12.997
|
-9.893
|
1.457
|
-5.728
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
793
|
1.585
|
1.807
|
-4.434
|
1.237
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.503
|
3.296
|
4.881
|
6.687
|
2.253
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.296
|
4.881
|
6.687
|
2.253
|
3.490
|