Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64.098 74.009 82.153 143.121 66.569
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 64.098 74.009 82.153 143.121 66.569
4. Giá vốn hàng bán 47.473 59.389 63.684 113.288 40.605
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.625 14.620 18.469 29.833 25.964
6. Doanh thu hoạt động tài chính 874 2.052 1.347 1.199 926
7. Chi phí tài chính 210 31 5 18 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 210 29 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.216 4.030 3.734 5.200 4.690
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.161 6.694 6.830 8.008 7.156
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.911 5.916 9.248 17.805 15.043
12. Thu nhập khác 287 1.161 384 1.754 956
13. Chi phí khác 828 1 5 8 33
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -541 1.161 379 1.745 923
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.370 7.077 9.627 19.551 15.966
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.502 1.359 2.125 3.952 3.174
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 16 429 368 146 -317
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.518 1.789 2.493 4.098 2.857
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.853 5.288 7.134 15.452 13.109
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.853 5.288 7.134 15.452 13.109