1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64.098
|
74.009
|
82.153
|
143.121
|
66.569
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
64.098
|
74.009
|
82.153
|
143.121
|
66.569
|
4. Giá vốn hàng bán
|
47.473
|
59.389
|
63.684
|
113.288
|
40.605
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.625
|
14.620
|
18.469
|
29.833
|
25.964
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
874
|
2.052
|
1.347
|
1.199
|
926
|
7. Chi phí tài chính
|
210
|
31
|
5
|
18
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
210
|
29
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.216
|
4.030
|
3.734
|
5.200
|
4.690
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.161
|
6.694
|
6.830
|
8.008
|
7.156
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.911
|
5.916
|
9.248
|
17.805
|
15.043
|
12. Thu nhập khác
|
287
|
1.161
|
384
|
1.754
|
956
|
13. Chi phí khác
|
828
|
1
|
5
|
8
|
33
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-541
|
1.161
|
379
|
1.745
|
923
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.370
|
7.077
|
9.627
|
19.551
|
15.966
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.502
|
1.359
|
2.125
|
3.952
|
3.174
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
16
|
429
|
368
|
146
|
-317
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.518
|
1.789
|
2.493
|
4.098
|
2.857
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.853
|
5.288
|
7.134
|
15.452
|
13.109
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.853
|
5.288
|
7.134
|
15.452
|
13.109
|