1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.321.521
|
3.346.395
|
3.629.141
|
1.322.051
|
1.061.340
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.321.521
|
3.346.395
|
3.629.141
|
1.322.051
|
1.061.340
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.002.462
|
2.910.200
|
3.308.761
|
1.136.169
|
823.735
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
319.059
|
436.195
|
320.379
|
185.882
|
237.605
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
58.328
|
67.195
|
61.795
|
32.454
|
26.733
|
7. Chi phí tài chính
|
6.847
|
11.386
|
19.721
|
12.805
|
33.535
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.813
|
3.745
|
5.704
|
6.098
|
6.834
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
-48.596
|
38.468
|
-85.344
|
-19.953
|
1.731
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
106.821
|
126.153
|
135.129
|
149.245
|
165.029
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
312.315
|
327.383
|
312.669
|
76.239
|
64.042
|
12. Thu nhập khác
|
8.796
|
3.484
|
26.479
|
18.805
|
4.511
|
13. Chi phí khác
|
2.247
|
4.078
|
1.437
|
2.020
|
3.045
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.550
|
-594
|
25.041
|
16.784
|
1.466
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
318.865
|
326.788
|
337.710
|
93.023
|
65.507
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
30.249
|
38.293
|
65.953
|
16.100
|
12.493
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
33.475
|
26.297
|
0
|
295
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
63.724
|
64.590
|
65.953
|
16.395
|
12.493
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
255.141
|
262.199
|
271.756
|
76.628
|
53.014
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
255.141
|
262.199
|
271.756
|
76.628
|
53.014
|